単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 210 218 218 202 203
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 210 218 218 202 203
Giá vốn hàng bán 139 139 139 139 135
Lợi nhuận gộp 71 79 79 63 68
Doanh thu hoạt động tài chính 62 218 95 365 78
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 257 2,727 153 166 287
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -123 -2,464 22 147 -141
Thu nhập khác 0 1
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -35 -114
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -123 -2,464 22 148 -141
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -123 -2,464 22 148 -141
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 0 0 0 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -123 -2,464 22 148 -140
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)