Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
210
|
218
|
218
|
202
|
203
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
210
|
218
|
218
|
202
|
203
|
Giá vốn hàng bán
|
139
|
139
|
139
|
139
|
135
|
Lợi nhuận gộp
|
71
|
79
|
79
|
63
|
68
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
62
|
218
|
95
|
365
|
78
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
257
|
2,727
|
153
|
166
|
287
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-123
|
-2,464
|
22
|
147
|
-141
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
1
|
|
Chi phí khác
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
|
|
1
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-35
|
|
-114
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-123
|
-2,464
|
22
|
148
|
-141
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-123
|
-2,464
|
22
|
148
|
-141
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-123
|
-2,464
|
22
|
148
|
-140
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|