単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 218 202 203 221 276
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 218 202 203 221 276
Giá vốn hàng bán 139 139 135 139 139
Lợi nhuận gộp 79 63 68 82 137
Doanh thu hoạt động tài chính 95 365 78 125 84,503
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 153 166 287 337 3,717
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22 147 -141 -129 80,924
Thu nhập khác 1
Chi phí khác 6
Lợi nhuận khác 1 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -114
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22 148 -141 -129 80,918
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,377
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 9,377
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22 148 -141 -129 71,540
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 -1 0 -2
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22 148 -140 -129 71,542
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)