|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
218
|
202
|
203
|
221
|
276
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
218
|
202
|
203
|
221
|
276
|
|
Giá vốn hàng bán
|
139
|
139
|
135
|
139
|
139
|
|
Lợi nhuận gộp
|
79
|
63
|
68
|
82
|
137
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
95
|
365
|
78
|
125
|
84,503
|
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
153
|
166
|
287
|
337
|
3,717
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22
|
147
|
-141
|
-129
|
80,924
|
|
Thu nhập khác
|
|
1
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
6
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
1
|
|
|
-6
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-114
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22
|
148
|
-141
|
-129
|
80,918
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
9,377
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
9,377
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
22
|
148
|
-141
|
-129
|
71,540
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
-2
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
22
|
148
|
-140
|
-129
|
71,542
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|