|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22
|
148
|
-141
|
-129
|
80,918
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-63
|
-222
|
-52
|
-99
|
-55,680
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32
|
28
|
26
|
26
|
122
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-95
|
-250
|
-78
|
-125
|
-55,801
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-42
|
-74
|
-193
|
-228
|
25,238
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,434
|
8
|
570
|
-5,118
|
-90,006
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-299
|
-63
|
-404
|
-13,180
|
-23,788
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-989
|
-156
|
-3,093
|
6,905
|
22,834
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9
|
10
|
9
|
10
|
42
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
-75
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2
|
0
|
-2
|
-9
|
-6
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,756
|
-275
|
-3,113
|
-11,621
|
-65,760
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-136
|
-3
|
-140
|
-58
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-105,043
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5,000
|
|
11,693
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
208,306
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,286
|
365
|
0
|
318
|
3,395
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,286
|
5,229
|
-3
|
11,871
|
106,600
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
1,000
|
1,130
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1,000
|
1,130
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-470
|
4,954
|
-3,116
|
1,250
|
41,971
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,660
|
1,190
|
6,145
|
3,029
|
4,279
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,190
|
6,145
|
3,029
|
4,279
|
58,060
|