単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 235,256 232,563 233,813 233,833 231,692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,125 1,660 1,190 6,145 3,029
1. Tiền 204 128 190 5,337 726
2. Các khoản tương đương tiền 3,921 1,531 1,000 808 2,303
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,600 2,643 2,643 2,693 2,693
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,202 46,104 47,514 42,480 43,032
1. Phải thu khách hàng 5,771 5,771 5,771 5,771 5,751
2. Trả trước cho người bán 14,217 14,172 14,217 14,239 14,715
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 18,240 18,188 19,552 19,496 19,593
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,026 -61,026 -61,026 -61,026 -61,026
IV. Tổng hàng tồn kho 181,869 181,702 182,001 182,064 182,469
1. Hàng tồn kho 181,869 181,702 182,001 182,064 182,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 461 454 465 452 470
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 256 256 274 269 297
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 205 198 191 183 173
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 219,350 219,323 217,091 217,074 217,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12 7 2 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 12 7 2 0 0
- Nguyên giá 726 726 726 452 452
- Giá trị hao mòn lũy kế -713 -719 -724 -452 -452
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,421 4,394 4,368 4,342 4,315
- Nguyên giá 4,730 4,730 4,730 4,730 4,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -309 -335 -362 -388 -415
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 174,028 173,993 171,802 171,688 171,705
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 167,828 167,793 165,602 165,602 165,504
3. Đầu tư dài hạn khác 6,201 6,201 6,201 6,201 6,201
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -114 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 32,619 32,605 32,595 32,585 32,576
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,619 32,605 32,595 32,585 32,576
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 454,606 451,886 450,904 450,908 448,751
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 225,444 225,188 224,183 224,039 222,006
I. Nợ ngắn hạn 225,444 225,188 224,183 224,039 222,006
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 47,530 47,048 47,065 46,741 44,748
4. Người mua trả tiền trước 174,296 174,489 174,296 174,480 174,287
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 48 50 36 40 39
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,365 3,397 2,584 2,577 2,714
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 229,163 226,698 226,720 226,869 226,745
I. Vốn chủ sở hữu 229,163 226,698 226,720 226,869 226,745
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,697 59,697 59,697 59,697 59,697
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -21,118 -21,118 -21,118 -21,118 -21,118
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 23,945 23,945 23,945 23,945 23,945
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,232 4,232 4,232 4,232 4,232
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -40,750 -43,214 -43,192 -43,044 -43,167
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 205 204 202 202 200
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,157 3,157 3,157 3,157 3,156
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 454,606 451,886 450,904 450,908 448,751