TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
235,256
|
232,563
|
233,813
|
233,833
|
231,692
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,125
|
1,660
|
1,190
|
6,145
|
3,029
|
1. Tiền
|
204
|
128
|
190
|
5,337
|
726
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,921
|
1,531
|
1,000
|
808
|
2,303
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,600
|
2,643
|
2,643
|
2,693
|
2,693
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46,202
|
46,104
|
47,514
|
42,480
|
43,032
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,771
|
5,771
|
5,771
|
5,771
|
5,751
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,217
|
14,172
|
14,217
|
14,239
|
14,715
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
18,240
|
18,188
|
19,552
|
19,496
|
19,593
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61,026
|
-61,026
|
-61,026
|
-61,026
|
-61,026
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
181,869
|
181,702
|
182,001
|
182,064
|
182,469
|
1. Hàng tồn kho
|
181,869
|
181,702
|
182,001
|
182,064
|
182,469
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
461
|
454
|
465
|
452
|
470
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
256
|
256
|
274
|
269
|
297
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
205
|
198
|
191
|
183
|
173
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
219,350
|
219,323
|
217,091
|
217,074
|
217,059
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12
|
7
|
2
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12
|
7
|
2
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
726
|
726
|
726
|
452
|
452
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-713
|
-719
|
-724
|
-452
|
-452
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,421
|
4,394
|
4,368
|
4,342
|
4,315
|
- Nguyên giá
|
4,730
|
4,730
|
4,730
|
4,730
|
4,730
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-309
|
-335
|
-362
|
-388
|
-415
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
174,028
|
173,993
|
171,802
|
171,688
|
171,705
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
167,828
|
167,793
|
165,602
|
165,602
|
165,504
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,201
|
6,201
|
6,201
|
6,201
|
6,201
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-114
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32,619
|
32,605
|
32,595
|
32,585
|
32,576
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32,619
|
32,605
|
32,595
|
32,585
|
32,576
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
454,606
|
451,886
|
450,904
|
450,908
|
448,751
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
225,444
|
225,188
|
224,183
|
224,039
|
222,006
|
I. Nợ ngắn hạn
|
225,444
|
225,188
|
224,183
|
224,039
|
222,006
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
47,530
|
47,048
|
47,065
|
46,741
|
44,748
|
4. Người mua trả tiền trước
|
174,296
|
174,489
|
174,296
|
174,480
|
174,287
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
48
|
50
|
36
|
40
|
39
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,365
|
3,397
|
2,584
|
2,577
|
2,714
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
229,163
|
226,698
|
226,720
|
226,869
|
226,745
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
229,163
|
226,698
|
226,720
|
226,869
|
226,745
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
59,697
|
59,697
|
59,697
|
59,697
|
59,697
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-21,118
|
-21,118
|
-21,118
|
-21,118
|
-21,118
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,945
|
23,945
|
23,945
|
23,945
|
23,945
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,232
|
4,232
|
4,232
|
4,232
|
4,232
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-40,750
|
-43,214
|
-43,192
|
-43,044
|
-43,167
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
205
|
204
|
202
|
202
|
200
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,157
|
3,157
|
3,157
|
3,157
|
3,156
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
454,606
|
451,886
|
450,904
|
450,908
|
448,751
|