1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.326
|
29.489
|
16.329
|
15.867
|
45.483
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.326
|
29.489
|
16.329
|
15.867
|
45.483
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.111
|
8.535
|
4.628
|
2.409
|
25.011
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.215
|
20.954
|
11.702
|
13.457
|
20.471
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14
|
15
|
123
|
4
|
222
|
7. Chi phí tài chính
|
55
|
26
|
6
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
55
|
26
|
6
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
320
|
371
|
194
|
125
|
639
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.977
|
14.361
|
11.056
|
9.902
|
10.844
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-124
|
6.211
|
569
|
3.434
|
9.211
|
12. Thu nhập khác
|
573
|
1.556
|
0
|
1
|
117
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
573
|
1.556
|
0
|
1
|
117
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
449
|
7.767
|
569
|
3.435
|
9.328
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
912
|
130
|
708
|
1.898
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
912
|
130
|
708
|
1.898
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
449
|
6.855
|
439
|
2.727
|
7.430
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
449
|
6.855
|
439
|
2.727
|
7.430
|