Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.326 29.489 16.329 15.867 45.483
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.326 29.489 16.329 15.867 45.483
4. Giá vốn hàng bán 17.111 8.535 4.628 2.409 25.011
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.215 20.954 11.702 13.457 20.471
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14 15 123 4 222
7. Chi phí tài chính 55 26 6 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 55 26 6 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 320 371 194 125 639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.977 14.361 11.056 9.902 10.844
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -124 6.211 569 3.434 9.211
12. Thu nhập khác 573 1.556 0 1 117
13. Chi phí khác 0 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 573 1.556 0 1 117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 449 7.767 569 3.435 9.328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 912 130 708 1.898
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 912 130 708 1.898
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 449 6.855 439 2.727 7.430
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 449 6.855 439 2.727 7.430