I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
40,921
|
30,936
|
18,169
|
18,258
|
48,124
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,994
|
-4,351
|
-5,725
|
-5,329
|
-5,254
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,208
|
-6,400
|
-6,507
|
-5,695
|
-5,774
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-55
|
-26
|
-6
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,905
|
-15
|
-1,147
|
-315
|
-1,994
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
237
|
4,904
|
583
|
306
|
422
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30,691
|
-9,200
|
-16,297
|
-3,117
|
-28,822
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,695
|
15,846
|
-10,930
|
4,108
|
6,702
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71
|
-18
|
-5,430
|
-156
|
-186
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,322
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
15
|
123
|
4
|
217
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,264
|
-3
|
-5,307
|
-152
|
31
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-226
|
-226
|
-152
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,399
|
-4,514
|
-6,117
|
-2,785
|
-2,785
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,625
|
-4,741
|
-6,269
|
-2,785
|
-2,785
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,944
|
11,103
|
-22,506
|
1,171
|
3,949
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,693
|
15,637
|
26,740
|
4,234
|
5,405
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,637
|
26,740
|
4,234
|
5,405
|
9,353
|