TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
168,512
|
169,005
|
156,082
|
156,727
|
146,346
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,637
|
26,740
|
4,234
|
5,405
|
9,353
|
1. Tiền
|
15,637
|
11,740
|
4,234
|
5,405
|
5,353
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15,000
|
0
|
0
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79,096
|
73,767
|
84,315
|
84,383
|
93,243
|
1. Phải thu khách hàng
|
31,173
|
32,205
|
31,925
|
32,069
|
32,133
|
2. Trả trước cho người bán
|
295
|
290
|
366
|
290
|
396
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
69,709
|
66,365
|
77,116
|
77,116
|
86,015
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,081
|
-25,093
|
-25,093
|
-25,093
|
-25,301
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73,453
|
68,278
|
67,309
|
66,695
|
43,455
|
1. Hàng tồn kho
|
73,453
|
68,278
|
67,309
|
66,695
|
43,455
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
326
|
221
|
224
|
244
|
295
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
167
|
95
|
90
|
106
|
167
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
53
|
54
|
40
|
45
|
45
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
106
|
72
|
95
|
93
|
83
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
63,450
|
60,458
|
63,046
|
61,830
|
60,737
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,553
|
10,063
|
9,742
|
9,510
|
9,234
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,421
|
10,063
|
9,742
|
9,510
|
9,234
|
- Nguyên giá
|
17,213
|
17,213
|
17,198
|
17,331
|
17,397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,792
|
-7,149
|
-7,456
|
-7,821
|
-8,163
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
131
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,662
|
2,662
|
2,662
|
2,662
|
2,662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,530
|
-2,662
|
-2,662
|
-2,662
|
-2,662
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
28,652
|
26,274
|
29,097
|
28,331
|
27,565
|
- Nguyên giá
|
36,535
|
34,927
|
38,520
|
38,520
|
38,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,883
|
-8,653
|
-9,422
|
-10,189
|
-10,955
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
905
|
764
|
831
|
595
|
526
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
905
|
764
|
831
|
595
|
526
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
231,962
|
229,464
|
219,127
|
218,558
|
207,083
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
95,342
|
90,674
|
87,322
|
86,869
|
71,118
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41,346
|
36,960
|
33,231
|
32,656
|
17,013
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,490
|
5,335
|
4,447
|
3,541
|
3,042
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,688
|
5,668
|
5,599
|
5,600
|
5,869
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
806
|
2,706
|
191
|
795
|
600
|
6. Phải trả người lao động
|
309
|
495
|
67
|
109
|
255
|
7. Chi phí phải trả
|
597
|
636
|
792
|
692
|
692
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,399
|
17,299
|
17,306
|
17,240
|
2,176
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53,996
|
53,714
|
54,091
|
54,213
|
54,105
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,699
|
4,643
|
5,171
|
5,294
|
5,186
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,650
|
3,424
|
3,273
|
3,273
|
3,273
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
136,620
|
138,789
|
131,805
|
131,688
|
135,965
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
119,983
|
122,152
|
115,168
|
115,051
|
119,328
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
92,828
|
92,828
|
92,828
|
92,828
|
92,828
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,106
|
2,106
|
2,106
|
2,106
|
2,106
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,566
|
14,611
|
14,611
|
14,611
|
14,611
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,488
|
12,612
|
5,628
|
5,511
|
9,788
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
16,637
|
16,637
|
16,637
|
16,637
|
16,637
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,099
|
3,824
|
3,804
|
3,643
|
3,292
|
2. Nguồn kinh phí
|
16,637
|
16,637
|
16,637
|
16,637
|
16,637
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
231,962
|
229,464
|
219,127
|
218,558
|
207,083
|