1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
847.924
|
847.732
|
1.072.375
|
1.076.798
|
1.603.329
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
847.924
|
847.732
|
1.072.375
|
1.076.798
|
1.603.329
|
4. Giá vốn hàng bán
|
796.366
|
787.334
|
1.010.284
|
1.010.779
|
1.517.178
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.558
|
60.398
|
62.091
|
66.019
|
86.151
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.854
|
1.259
|
3.010
|
4.648
|
10.724
|
7. Chi phí tài chính
|
784
|
312
|
2.640
|
2.263
|
6.438
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
530
|
173
|
336
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.185
|
35.335
|
38.918
|
42.211
|
55.360
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.443
|
26.011
|
23.543
|
26.193
|
35.077
|
12. Thu nhập khác
|
1.083
|
118
|
2.711
|
3.044
|
2.761
|
13. Chi phí khác
|
320
|
1.199
|
219
|
1.366
|
1.394
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
763
|
-1.080
|
2.493
|
1.678
|
1.366
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.206
|
24.930
|
26.036
|
27.871
|
36.443
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.192
|
5.122
|
5.053
|
6.065
|
7.579
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-42
|
1
|
29
|
-108
|
79
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.149
|
5.123
|
5.082
|
5.957
|
7.658
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.057
|
19.807
|
20.954
|
21.914
|
28.785
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.057
|
19.807
|
20.954
|
21.914
|
28.785
|