Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
397,354
|
201,352
|
667,227
|
315,985
|
418,765
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
397,354
|
201,352
|
667,227
|
315,985
|
418,765
|
Giá vốn hàng bán
|
374,842
|
188,326
|
642,087
|
292,044
|
394,665
|
Lợi nhuận gộp
|
22,511
|
13,026
|
25,140
|
23,940
|
24,100
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
459
|
1,441
|
2,885
|
317
|
6,482
|
Chi phí tài chính
|
449
|
110
|
1,563
|
4,635
|
531
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
88
|
248
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,420
|
9,279
|
10,796
|
12,556
|
22,736
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,102
|
5,079
|
15,666
|
7,066
|
7,314
|
Thu nhập khác
|
1,674
|
395
|
883
|
127
|
1,356
|
Chi phí khác
|
1,182
|
133
|
71
|
490
|
701
|
Lợi nhuận khác
|
492
|
262
|
812
|
-363
|
655
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,593
|
5,341
|
16,477
|
6,703
|
7,970
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,119
|
1,068
|
3,295
|
1,341
|
1,946
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,119
|
1,068
|
3,295
|
1,341
|
1,946
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,475
|
4,273
|
13,182
|
5,363
|
6,024
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,475
|
4,273
|
13,182
|
5,363
|
6,024
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|