単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 667,227 315,985 418,765 150,472 633,108
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 667,227 315,985 418,765 150,472 633,108
Giá vốn hàng bán 642,087 292,044 394,665 136,403 611,655
Lợi nhuận gộp 25,140 23,940 24,100 14,069 21,453
Doanh thu hoạt động tài chính 2,885 317 6,482 1,553 8,787
Chi phí tài chính 1,563 4,635 531 2,299 477
Trong đó: Chi phí lãi vay 88 248 469 459
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,796 12,556 22,736 9,771 13,262
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,666 7,066 7,314 3,551 16,502
Thu nhập khác 883 127 1,356 1,295 80
Chi phí khác 71 490 701 357 51
Lợi nhuận khác 812 -363 655 938 29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,477 6,703 7,970 4,489 16,531
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,295 1,341 1,946 898 2,295
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,295 1,341 1,946 898 2,295
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,182 5,363 6,024 3,591 14,235
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,182 5,363 6,024 3,591 14,235
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)