単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,593 5,341 16,477 6,703 7,970
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,514 14,521 8,362 8,339 15,176
- Khấu hao TSCĐ 9,770 12,405 12,499 12,899 13,215
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,134 1,644 -3,077 -4,531 1,809
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -122 472 -1,060 -117 -96
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 88 248
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19,108 19,863 24,840 15,042 23,146
- Tăng, giảm các khoản phải thu -27,587 -9,056 -285,825 150,278 17,537
- Tăng, giảm hàng tồn kho 76,455 -130,651 97,093 9,852 75,187
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37,088 -1,925 184,933 -191,983 27,267
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,134 458 1,989 1,001 -13,649
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -88 -248
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,638 -1,085 -2,604 -1,270
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 102,929 -124,950 21,945 -18,503 127,970
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,674 -482 -20,355 -97 -16,256
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -160
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 122 -472 1,060 117 96
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13,712 -954 -19,295 20 -16,160
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13,932 -13,932
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13,932 -13,932
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 89,217 -125,904 2,650 -4,550 97,877
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 88,835 177,567 50,925 54,949 54,190
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -485 -738 1,374 3,791 -1,809
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 177,567 50,925 54,949 54,190 150,259