I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,593
|
5,341
|
16,477
|
6,703
|
7,970
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,514
|
14,521
|
8,362
|
8,339
|
15,176
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,770
|
12,405
|
12,499
|
12,899
|
13,215
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,134
|
1,644
|
-3,077
|
-4,531
|
1,809
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-122
|
472
|
-1,060
|
-117
|
-96
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
88
|
248
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,108
|
19,863
|
24,840
|
15,042
|
23,146
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27,587
|
-9,056
|
-285,825
|
150,278
|
17,537
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
76,455
|
-130,651
|
97,093
|
9,852
|
75,187
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
37,088
|
-1,925
|
184,933
|
-191,983
|
27,267
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,134
|
458
|
1,989
|
1,001
|
-13,649
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
-88
|
-248
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-3,638
|
-1,085
|
-2,604
|
-1,270
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
102,929
|
-124,950
|
21,945
|
-18,503
|
127,970
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,674
|
-482
|
-20,355
|
-97
|
-16,256
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-160
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
122
|
-472
|
1,060
|
117
|
96
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,712
|
-954
|
-19,295
|
20
|
-16,160
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
13,932
|
-13,932
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
13,932
|
-13,932
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
89,217
|
-125,904
|
2,650
|
-4,550
|
97,877
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
88,835
|
177,567
|
50,925
|
54,949
|
54,190
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-485
|
-738
|
1,374
|
3,791
|
-1,809
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
177,567
|
50,925
|
54,949
|
54,190
|
150,259
|