単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 674,262 683,102 876,358 708,852 710,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 177,567 50,925 54,949 54,190 150,259
1. Tiền 127,567 50,925 54,949 54,190 150,259
2. Các khoản tương đương tiền 50,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,400 6,400 6,400 6,400 6,400
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 267,314 265,594 558,002 393,210 377,554
1. Phải thu khách hàng 211,868 174,952 501,925 339,132 342,272
2. Trả trước cho người bán 29,686 64,539 26,083 24,143 21,666
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 28,154 28,497 32,388 32,329 17,587
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,395 -2,395 -2,395 -2,395 -3,970
IV. Tổng hàng tồn kho 217,435 347,771 250,678 240,826 165,639
1. Hàng tồn kho 217,435 347,771 250,678 240,826 165,639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,546 12,413 6,329 14,226 10,910
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,677 2,808 3,066 3,145 2,490
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,869 9,586 3,263 11,081 8,420
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 19 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 287,191 281,098 285,173 273,066 293,400
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,517 13,517 13,517 13,517 13,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 13,517 13,517 13,517 13,517 13,517
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 166,561 157,560 163,947 151,205 158,029
1. Tài sản cố định hữu hình 164,797 156,035 162,638 150,116 156,581
- Nguyên giá 900,476 903,898 922,537 922,694 942,140
- Giá trị hao mòn lũy kế -735,679 -747,863 -759,899 -772,578 -785,559
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,764 1,525 1,309 1,089 1,449
- Nguyên giá 5,695 5,676 5,676 5,676 6,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,931 -4,151 -4,367 -4,587 -4,821
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,633 22,786 20,244 19,164 33,468
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,633 22,786 20,244 19,164 33,468
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 961,453 964,200 1,161,531 981,918 1,004,162
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 814,067 812,509 996,714 811,740 827,959
I. Nợ ngắn hạn 455,160 453,526 637,652 438,745 445,397
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 3,700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 254,324 243,950 460,547 247,149 240,554
4. Người mua trả tiền trước 96,373 92,882 57,940 86,124 59,026
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,682 394 2,697 1,566 2,525
6. Phải trả người lao động 6,533 522 3,767 7,768 12,829
7. Chi phí phải trả 41,127 55,950 57,245 42,014 73,554
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 53,121 59,828 55,456 54,123 53,210
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 358,907 358,983 359,062 372,995 382,562
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 358,892 358,892 358,892 358,892 358,892
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 13,932 23,500
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16 92 171 171 171
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 147,386 151,691 164,816 170,179 176,203
I. Vốn chủ sở hữu 147,386 151,691 164,816 170,179 176,203
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,707 4,707 4,707 4,707 4,707
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -157,322 -153,016 -139,891 -134,529 -128,505
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 961,453 964,200 1,161,531 981,918 1,004,162