1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
47.563
|
0
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
47.563
|
0
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
48.088
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
-525
|
0
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
45
|
0
|
15
|
0
|
40
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45
|
0
|
0
|
0
|
40
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.648
|
746
|
1.223
|
244
|
6
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.693
|
-1.271
|
-1.238
|
-244
|
-46
|
12. Thu nhập khác
|
1.123
|
0
|
761
|
14
|
0
|
13. Chi phí khác
|
755
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
368
|
0
|
761
|
14
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.325
|
-1.271
|
-477
|
-230
|
-46
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.330
|
-1.271
|
-477
|
-230
|
-46
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.330
|
-1.271
|
-477
|
-230
|
-46
|