Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.136.967 1.081.502 553.910 412.261 570.016
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.136.967 1.081.502 553.910 412.261 570.016
4. Giá vốn hàng bán 1.090.342 1.152.975 583.627 541.817 528.066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46.625 -71.472 -29.717 -129.556 41.951
6. Doanh thu hoạt động tài chính 962 1.438 1.645 1.180 372
7. Chi phí tài chính 10.905 9.596 6.306 2.303 2.890
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.860 9.487 5.125 1.181 1.011
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32.301 -79.554 28.910 29.892 31.730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.381 -76 -63.288 -160.571 7.703
12. Thu nhập khác 2.663 5.122 2.087 4.246 9.168
13. Chi phí khác 5.112 782 3.335 2.774 6.190
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.449 4.340 -1.248 1.472 2.978
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.932 4.264 -64.537 -159.099 10.681
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -794 0 0 0 728
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -794 0 0 0 728
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.726 4.264 -64.537 -159.099 9.953
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.726 4.264 -64.537 -159.099 9.953