単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 147,061 112,083 174,248 201,681 224,773
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 147,061 112,083 174,248 201,681 224,773
Giá vốn hàng bán 136,031 101,335 163,842 188,716 211,102
Lợi nhuận gộp 11,029 10,748 10,406 12,964 13,671
Doanh thu hoạt động tài chính 87 127 61 25 206
Chi phí tài chính 1,946 307 444 438 1,343
Trong đó: Chi phí lãi vay 425 286 299 437 296
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,307 8,035 6,641 8,866 8,466
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 863 2,534 3,382 3,685 4,067
Thu nhập khác 771 655 7,245 40 -31
Chi phí khác 187 1,729 4,140 91 85
Lợi nhuận khác 584 -1,074 3,105 -51 -116
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,447 1,460 6,487 3,634 3,951
Chi phí thuế TNDN hiện hành 728
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 728
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,447 1,460 5,760 3,634 3,951
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,447 1,460 5,760 3,634 3,951
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)