単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 136,625 147,061 112,083 174,248 201,681
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 136,625 147,061 112,083 174,248 201,681
Giá vốn hàng bán 126,858 136,031 101,335 163,842 188,716
Lợi nhuận gộp 9,768 11,029 10,748 10,406 12,964
Doanh thu hoạt động tài chính 96 87 127 61 25
Chi phí tài chính 193 1,946 307 444 438
Trong đó: Chi phí lãi vay 425 286 299 437
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,744 8,307 8,035 6,641 8,866
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 926 863 2,534 3,382 3,685
Thu nhập khác 496 771 655 7,245 40
Chi phí khác 134 187 1,729 4,140 91
Lợi nhuận khác 362 584 -1,074 3,105 -51
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,288 1,447 1,460 6,487 3,634
Chi phí thuế TNDN hiện hành 728
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 728
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,288 1,447 1,460 5,760 3,634
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,288 1,447 1,460 5,760 3,634
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)