単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112,083 174,248 201,681 224,773 346,682
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 112,083 174,248 201,681 224,773 346,682
Giá vốn hàng bán 101,335 163,842 188,716 211,102 333,154
Lợi nhuận gộp 10,748 10,406 12,964 13,671 13,528
Doanh thu hoạt động tài chính 127 61 25 206 24
Chi phí tài chính 307 444 438 1,343 347
Trong đó: Chi phí lãi vay 286 299 437 296
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,035 6,641 8,866 8,466 9,025
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,534 3,382 3,685 4,067 4,180
Thu nhập khác 655 7,245 40 -31 246
Chi phí khác 1,729 4,140 91 85 663
Lợi nhuận khác -1,074 3,105 -51 -116 -417
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,460 6,487 3,634 3,951 3,763
Chi phí thuế TNDN hiện hành 728
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 728
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,460 5,760 3,634 3,951 3,763
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,460 5,760 3,634 3,951 3,763
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)