単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,088 136,625 147,061 112,083 174,248
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 94,088 136,625 147,061 112,083 174,248
Giá vốn hàng bán 94,204 126,858 136,031 101,335 163,842
Lợi nhuận gộp -115 9,768 11,029 10,748 10,406
Doanh thu hoạt động tài chính 155 96 87 127 61
Chi phí tài chính 1,283 193 1,946 307 444
Trong đó: Chi phí lãi vay 172 425 286 299
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,723 8,744 8,307 8,035 6,641
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,967 926 863 2,534 3,382
Thu nhập khác 688 496 771 655 7,245
Chi phí khác 1,999 134 187 1,729 4,140
Lợi nhuận khác -1,311 362 584 -1,074 3,105
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -10,278 1,288 1,447 1,460 6,487
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 728
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 728
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -10,278 1,288 1,447 1,460 5,760
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -10,278 1,288 1,447 1,460 5,760
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)