I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,288
|
1,447
|
1,460
|
6,487
|
3,634
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,288
|
-23,847
|
5,917
|
6,128
|
8,672
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,608
|
6,108
|
6,250
|
6,350
|
6,520
|
- Các khoản dự phòng
|
4,588
|
-31,812
|
-8
|
-85
|
1,740
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
1,517
|
|
112
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-96
|
-85
|
-611
|
-549
|
-25
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
189
|
425
|
286
|
299
|
437
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,576
|
-22,399
|
7,377
|
12,615
|
12,306
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-66,311
|
18,279
|
-5,957
|
-35,919
|
-35,504
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
18,611
|
47,249
|
-7,485
|
19,895
|
-8,739
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,638
|
2,368
|
-29,522
|
19,883
|
15,916
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,634
|
-240
|
2,192
|
2,900
|
4,259
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
-497
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-154
|
-377
|
|
-299
|
571
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,006
|
44,879
|
-33,891
|
19,075
|
-11,190
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-821
|
-6,914
|
-214
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
488
|
500
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
106
|
85
|
123
|
49
|
31
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
106
|
85
|
-210
|
-6,365
|
-183
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,272
|
17,197
|
200
|
13,760
|
5,650
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,000
|
-5,765
|
-17,305
|
-5,750
|
-7,650
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,272
|
11,432
|
-17,105
|
8,010
|
-2,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,627
|
56,396
|
-51,206
|
20,720
|
-13,373
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40,194
|
25,567
|
81,966
|
30,760
|
51,556
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
5
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,567
|
81,968
|
30,760
|
51,480
|
38,183
|