単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,460 6,487 3,634 3,951 3,763
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,917 6,128 8,672 20,519 16,290
- Khấu hao TSCĐ 6,250 6,350 6,520 6,440 6,477
- Các khoản dự phòng -8 -85 1,740 15,027 9,491
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 112 -1,038 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -611 -549 -25 -206 -24
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 286 299 437 296 347
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,377 12,615 12,306 24,470 20,053
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,957 -35,919 -35,504 40,867 -181,014
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7,485 19,895 -8,739 -33,708 -76,992
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -29,522 19,883 15,916 6,912 180,418
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,192 2,900 4,259 4,320 1,083
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -497 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -299 571 -1,167 -347
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -33,891 19,075 -11,190 41,694 -56,799
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -821 -6,914 -214 -42 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 488 500 16 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 123 49 31 206 24
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -210 -6,365 -183 180 24
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 200 13,760 5,650 7,010 900
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -17,305 -5,750 -7,650 -2,900 -3,770
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -17,105 8,010 -2,000 4,110 -2,870
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -51,206 20,720 -13,373 45,984 -59,645
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 81,966 30,760 51,556 38,183 81,295
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30,760 51,480 38,183 84,170 21,651