単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 336,080 299,357 334,533 363,479 374,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,966 30,760 51,480 38,183 84,170
1. Tiền 28,292 17,015 35,583 18,042 75,959
2. Các khoản tương đương tiền 53,673 13,744 15,897 20,141 8,211
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,400 138,399 173,634 208,188 154,627
1. Phải thu khách hàng 125,619 109,983 155,578 129,192 140,608
2. Trả trước cho người bán 6,192 5,635 7,618 6,805 4,437
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,233 9,155 22,343 25,058 22,971
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,644 -10,636 -11,905 -12,750 -13,389
IV. Tổng hàng tồn kho 110,449 117,934 97,422 105,817 125,137
1. Hàng tồn kho 199,892 207,377 187,482 196,221 229,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -89,443 -89,443 -90,060 -90,404 -104,792
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,265 12,264 11,998 11,292 10,387
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 847 1,870 2,331 1,625 720
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10,418 10,394 9,667 9,667 9,667
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 514,098 509,667 503,345 493,453 477,810
I. Các khoản phải thu dài hạn 793 793 936 951 833
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 793 793 936 951 833
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 401,951 396,702 395,751 388,682 376,597
1. Tài sản cố định hữu hình 391,948 386,918 386,187 379,336 373,004
- Nguyên giá 950,296 945,348 926,047 924,903 920,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -558,348 -558,430 -539,860 -545,566 -547,943
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,003 9,784 9,565 9,345 3,593
- Nguyên giá 29,946 29,946 29,946 29,946 20,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,943 -20,162 -20,381 -20,601 -16,610
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 11,187 11,112 11,399 12,115 13,756
- Nguyên giá 17,530 17,530 18,122 19,433 22,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,344 -6,418 -6,724 -7,318 -8,544
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50 50 50 50 50
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 5,050 5,050 5,050 5,050 5,050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5,000 -5,000 -5,000 -5,000 -5,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 98,524 95,310 91,949 88,395 84,980
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,524 95,310 91,949 88,395 84,980
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 850,179 809,023 837,878 856,932 852,131
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 728,849 684,123 711,259 726,685 735,694
I. Nợ ngắn hạn 720,083 675,370 704,516 719,869 729,114
1. Vay và nợ ngắn 21,305 4,200 12,210 10,210 14,320
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 557,246 546,675 550,524 544,949 594,565
4. Người mua trả tiền trước 10,736 11,170 12,425 10,781 4,822
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,585 23,575 27,126 23,903 24,766
6. Phải trả người lao động 20,334 18,527 16,019 27,310 36,830
7. Chi phí phải trả 60,879 46,145 64,429 81,608 32,197
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,763 18,145 15,549 14,753 16,872
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8,766 8,752 6,743 6,817 6,580
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 637 647 632 730 668
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 7,882 7,882 5,912 5,912 5,912
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 121,329 124,901 126,619 130,247 116,437
I. Vốn chủ sở hữu 121,329 124,901 126,619 130,247 116,437
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000 600,000 600,000 600,000 600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,251 13,251 13,251 13,251 13,251
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 92,259 92,259 92,259 92,259 92,259
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -584,181 -580,610 -578,891 -575,263 -589,073
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,987 2,987 2,987 2,987 2,989
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 850,179 809,023 837,878 856,932 852,131