|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
299,357
|
334,533
|
363,479
|
374,321
|
560,935
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,760
|
51,480
|
38,183
|
81,295
|
21,651
|
|
1. Tiền
|
17,015
|
35,583
|
18,042
|
75,959
|
14,289
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,744
|
15,897
|
20,141
|
5,336
|
7,361
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,875
|
2,875
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
138,399
|
173,634
|
208,188
|
154,627
|
332,835
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
109,983
|
155,578
|
129,192
|
140,608
|
314,899
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,635
|
7,618
|
6,805
|
4,437
|
8,023
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,155
|
22,343
|
25,058
|
22,971
|
24,147
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,636
|
-11,905
|
-12,750
|
-13,389
|
-14,234
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
117,934
|
97,422
|
105,817
|
125,137
|
193,483
|
|
1. Hàng tồn kho
|
207,377
|
187,482
|
196,221
|
229,928
|
306,920
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-89,443
|
-90,060
|
-90,404
|
-104,792
|
-113,437
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,264
|
11,998
|
11,292
|
10,387
|
10,092
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,870
|
2,331
|
1,625
|
720
|
425
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,394
|
9,667
|
9,667
|
9,667
|
9,667
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
509,667
|
503,345
|
493,453
|
477,810
|
470,546
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
793
|
936
|
951
|
833
|
833
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
793
|
936
|
951
|
833
|
833
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
396,702
|
395,751
|
388,682
|
376,597
|
370,856
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
386,918
|
386,187
|
379,336
|
373,004
|
367,416
|
|
- Nguyên giá
|
945,348
|
926,047
|
924,903
|
920,947
|
921,641
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-558,430
|
-539,860
|
-545,566
|
-547,943
|
-554,225
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,784
|
9,565
|
9,345
|
3,593
|
3,440
|
|
- Nguyên giá
|
29,946
|
29,946
|
29,946
|
20,203
|
15,225
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,162
|
-20,381
|
-20,601
|
-16,610
|
-11,785
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
11,112
|
11,399
|
12,115
|
13,756
|
13,020
|
|
- Nguyên giá
|
17,530
|
18,122
|
19,433
|
22,299
|
21,605
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,418
|
-6,724
|
-7,318
|
-8,544
|
-8,585
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,050
|
5,050
|
5,050
|
5,050
|
5,050
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
-5,000
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
95,310
|
91,949
|
88,395
|
84,980
|
84,193
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
95,310
|
91,949
|
88,395
|
84,980
|
84,193
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
809,023
|
837,878
|
856,932
|
852,131
|
1,031,480
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
684,123
|
711,259
|
726,685
|
735,694
|
911,281
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
675,370
|
704,516
|
719,869
|
732,426
|
910,601
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,200
|
12,210
|
10,210
|
11,720
|
11,450
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
546,675
|
550,524
|
544,949
|
594,565
|
593,454
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,170
|
12,425
|
10,781
|
4,822
|
11,247
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,575
|
27,126
|
23,903
|
24,766
|
20,383
|
|
6. Phải trả người lao động
|
18,527
|
16,019
|
27,310
|
36,830
|
40,068
|
|
7. Chi phí phải trả
|
46,145
|
64,429
|
81,608
|
32,197
|
208,242
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,145
|
15,549
|
14,753
|
16,872
|
16,115
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,912
|
5,912
|
|
II. Nợ dài hạn
|
8,752
|
6,743
|
6,817
|
3,268
|
680
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
647
|
632
|
730
|
668
|
680
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,600
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7,882
|
5,912
|
5,912
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
124,901
|
126,619
|
130,247
|
116,437
|
120,200
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
124,901
|
126,619
|
130,247
|
116,437
|
120,200
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,251
|
13,251
|
13,251
|
13,251
|
13,251
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
92,259
|
92,259
|
92,259
|
92,259
|
92,259
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-580,610
|
-578,891
|
-575,263
|
-589,073
|
-585,310
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,987
|
2,987
|
2,987
|
2,989
|
2,989
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
809,023
|
837,878
|
856,932
|
852,131
|
1,031,480
|