I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32.713
|
31.415
|
50.811
|
52.797
|
46.114
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.457
|
1.667
|
1.936
|
-6.790
|
-3.129
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.509
|
6.297
|
6.227
|
5.422
|
5.030
|
- Các khoản dự phòng
|
7
|
-1.629
|
75
|
-36
|
-244
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
-9
|
4
|
6
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.060
|
-3.001
|
-4.358
|
-12.180
|
-7.921
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38.170
|
33.082
|
52.746
|
46.007
|
42.985
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.731
|
32.724
|
-26.926
|
52
|
-511
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-865
|
-438
|
2.309
|
496
|
-700
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.587
|
3.217
|
2.475
|
3.055
|
-813
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.143
|
5.129
|
4.302
|
3.816
|
4.308
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.050
|
-6.604
|
-9.188
|
-9.158
|
-9.528
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4
|
|
0
|
|
-23
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.538
|
67.110
|
25.718
|
44.267
|
35.718
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.254
|
-12.904
|
-7.666
|
-3.150
|
-3.409
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
275
|
|
488
|
355
|
90
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.000
|
-70.000
|
-74.000
|
-259.000
|
-317.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
74.000
|
54.000
|
161.000
|
337.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
846
|
2.993
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
3.708
|
8.958
|
9.335
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.134
|
-5.911
|
-23.471
|
-91.838
|
26.516
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-9.575
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.575
|
|
-9.575
|
-9.572
|
-9.577
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.575
|
-9.575
|
-9.575
|
-9.572
|
-9.577
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22.829
|
51.624
|
-7.328
|
-57.143
|
52.657
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43.395
|
66.224
|
117.848
|
110.520
|
53.378
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66.224
|
117.848
|
110.520
|
53.378
|
106.035
|