Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
211,170
|
215,489
|
258,880
|
245,032
|
228,294
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
16
|
0
|
Doanh thu thuần
|
211,170
|
215,489
|
258,880
|
245,016
|
228,294
|
Giá vốn hàng bán
|
161,124
|
163,344
|
193,941
|
183,878
|
173,050
|
Lợi nhuận gộp
|
50,047
|
52,145
|
64,940
|
61,138
|
55,244
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
950
|
3,046
|
3,913
|
11,912
|
7,892
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
12
|
49
|
99
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
2,962
|
2,927
|
3,338
|
4,285
|
3,883
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,412
|
20,739
|
15,143
|
16,278
|
13,131
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,622
|
31,527
|
50,359
|
52,438
|
46,022
|
Thu nhập khác
|
135
|
0
|
478
|
360
|
93
|
Chi phí khác
|
44
|
112
|
26
|
1
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
91
|
-112
|
451
|
359
|
92
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,713
|
31,415
|
50,811
|
52,797
|
46,114
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,863
|
6,287
|
10,340
|
10,702
|
9,229
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-235
|
126
|
194
|
-78
|
62
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,628
|
6,412
|
10,534
|
10,624
|
9,291
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,085
|
25,003
|
40,277
|
42,173
|
36,823
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,085
|
25,003
|
40,277
|
42,173
|
36,823
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|