I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
343.787
|
149.028
|
155.602
|
162.628
|
163.109
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-171.761
|
-110.643
|
-100.321
|
-92.371
|
-95.565
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-48.392
|
-48.380
|
-55.514
|
-57.626
|
-64.730
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9.959
|
-4.122
|
-477
|
-406
|
-336
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-41.018
|
-53.124
|
|
|
-410
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
668.792
|
31.774
|
24.046
|
24.699
|
20.997
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-522.089
|
-39.702
|
-23.732
|
-41.000
|
-18.441
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
219.359
|
-75.168
|
-395
|
-4.077
|
4.624
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.880
|
-1.438
|
-3.099
|
-1.333
|
-774
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.302
|
|
|
265
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-336.700
|
|
-15.000
|
-32.726
|
-19.583
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
314.000
|
67.700
|
|
15.000
|
20.094
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.689
|
5.694
|
1.693
|
2.185
|
1.539
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.589
|
71.956
|
-16.406
|
-16.608
|
1.276
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
64.086
|
30.000
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-112.407
|
-99.390
|
-1.290
|
-1.290
|
-1.290
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.928
|
-41.446
|
-3.080
|
-2.815
|
-2.625
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-50.249
|
-110.836
|
-4.370
|
-4.105
|
-3.914
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
154.522
|
-114.048
|
-21.172
|
-24.790
|
1.986
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.574
|
173.096
|
59.048
|
37.876
|
13.086
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
173.096
|
59.048
|
37.876
|
13.086
|
15.073
|