単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 346,763 150,276 157,100 160,581 166,133
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 346,763 150,276 157,100 160,581 166,133
Giá vốn hàng bán 223,913 131,806 137,072 139,065 143,299
Lợi nhuận gộp 122,850 18,471 20,028 21,516 22,834
Doanh thu hoạt động tài chính 6,689 5,962 1,733 2,310 1,412
Chi phí tài chính 9,088 3,995 471 400 331
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,088 3,995 471 400 331
Chi phí bán hàng 0 313
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,294 16,194 17,290 19,885 19,006
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 96,157 4,243 4,001 3,542 4,597
Thu nhập khác 7,362 816 17 1 1
Chi phí khác 4,904 1,106 413 184 350
Lợi nhuận khác 2,458 -290 -396 -183 -349
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 98,615 3,953 3,604 3,358 4,248
Chi phí thuế TNDN hiện hành 26,878 326 290 265 1,002
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 26,878 326 290 265 1,002
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 71,737 3,626 3,314 3,093 3,246
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 71,737 3,626 3,314 3,093 3,246
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)