Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
346,763
|
150,276
|
157,100
|
160,581
|
166,133
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
346,763
|
150,276
|
157,100
|
160,581
|
166,133
|
Giá vốn hàng bán
|
223,913
|
131,806
|
137,072
|
139,065
|
143,299
|
Lợi nhuận gộp
|
122,850
|
18,471
|
20,028
|
21,516
|
22,834
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,689
|
5,962
|
1,733
|
2,310
|
1,412
|
Chi phí tài chính
|
9,088
|
3,995
|
471
|
400
|
331
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,088
|
3,995
|
471
|
400
|
331
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
313
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,294
|
16,194
|
17,290
|
19,885
|
19,006
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
96,157
|
4,243
|
4,001
|
3,542
|
4,597
|
Thu nhập khác
|
7,362
|
816
|
17
|
1
|
1
|
Chi phí khác
|
4,904
|
1,106
|
413
|
184
|
350
|
Lợi nhuận khác
|
2,458
|
-290
|
-396
|
-183
|
-349
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
98,615
|
3,953
|
3,604
|
3,358
|
4,248
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26,878
|
326
|
290
|
265
|
1,002
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
26,878
|
326
|
290
|
265
|
1,002
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
71,737
|
3,626
|
3,314
|
3,093
|
3,246
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
71,737
|
3,626
|
3,314
|
3,093
|
3,246
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|