単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 274,280 93,595 88,493 93,369 98,321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 173,096 59,048 37,876 13,086 15,073
1. Tiền 73,096 6,048 5,376 10,586 7,073
2. Các khoản tương đương tiền 100,000 53,000 32,500 2,500 8,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 15,000 32,726 32,214
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,830 29,710 30,503 42,392 47,396
1. Phải thu khách hàng 24,437 25,686 27,183 25,146 28,182
2. Trả trước cho người bán 490 1,360 128 105 285
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,988 3,701 4,213 18,153 19,987
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -786 -1,037 -1,021 -1,013 -1,058
IV. Tổng hàng tồn kho 3,841 3,645 3,742 3,776 2,843
1. Hàng tồn kho 3,841 3,645 3,742 3,776 2,843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 514 1,193 1,372 1,388 795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 514 533 1,002 1,284 795
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 369 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 660 0 104 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33,283 28,694 26,621 22,268 18,330
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,502 6,266 5,079 3,941 2,853
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 7,502 6,266 5,079 3,941 2,853
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25,153 22,187 20,962 17,550 15,095
1. Tài sản cố định hữu hình 25,153 22,187 20,962 17,550 15,095
- Nguyên giá 69,998 71,436 74,535 75,565 76,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,845 -49,248 -53,573 -58,015 -61,244
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 627 240 580 776 382
1. Chi phí trả trước dài hạn 627 240 580 776 382
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 307,563 122,289 115,114 115,637 116,651
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 166,054 27,367 20,321 20,897 21,599
I. Nợ ngắn hạn 104,427 19,629 13,873 15,739 17,730
1. Vay và nợ ngắn 16,790 1,290 1,290 1,290 1,290
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,867 2,527 1,357 7,812 6,340
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52,362 296 22 425 1,108
6. Phải trả người lao động 5,831 4,918 387 0 2,431
7. Chi phí phải trả 2,572 41 35 30 24
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,316 1,311 1,193 1,200 1,244
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 154 154 154 154 154
II. Nợ dài hạn 61,627 7,738 6,448 5,158 3,869
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 61,627 7,738 6,448 5,158 3,869
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 141,509 94,922 94,793 94,740 95,052
I. Vốn chủ sở hữu 141,509 94,922 94,793 94,740 95,052
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 68,000 68,000 68,000 68,000 68,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 507 22,028 22,209 22,375 22,529
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,002 4,894 4,584 4,365 4,523
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 535 9,092 9,435 4,829 5,139
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 307,563 122,289 115,114 115,637 116,651