TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
274,280
|
93,595
|
88,493
|
93,369
|
98,321
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
173,096
|
59,048
|
37,876
|
13,086
|
15,073
|
1. Tiền
|
73,096
|
6,048
|
5,376
|
10,586
|
7,073
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
100,000
|
53,000
|
32,500
|
2,500
|
8,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
15,000
|
32,726
|
32,214
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96,830
|
29,710
|
30,503
|
42,392
|
47,396
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,437
|
25,686
|
27,183
|
25,146
|
28,182
|
2. Trả trước cho người bán
|
490
|
1,360
|
128
|
105
|
285
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,988
|
3,701
|
4,213
|
18,153
|
19,987
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-786
|
-1,037
|
-1,021
|
-1,013
|
-1,058
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,841
|
3,645
|
3,742
|
3,776
|
2,843
|
1. Hàng tồn kho
|
3,841
|
3,645
|
3,742
|
3,776
|
2,843
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
514
|
1,193
|
1,372
|
1,388
|
795
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
514
|
533
|
1,002
|
1,284
|
795
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
369
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
660
|
0
|
104
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
33,283
|
28,694
|
26,621
|
22,268
|
18,330
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7,502
|
6,266
|
5,079
|
3,941
|
2,853
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
7,502
|
6,266
|
5,079
|
3,941
|
2,853
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,153
|
22,187
|
20,962
|
17,550
|
15,095
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,153
|
22,187
|
20,962
|
17,550
|
15,095
|
- Nguyên giá
|
69,998
|
71,436
|
74,535
|
75,565
|
76,339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,845
|
-49,248
|
-53,573
|
-58,015
|
-61,244
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
627
|
240
|
580
|
776
|
382
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
627
|
240
|
580
|
776
|
382
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
307,563
|
122,289
|
115,114
|
115,637
|
116,651
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
166,054
|
27,367
|
20,321
|
20,897
|
21,599
|
I. Nợ ngắn hạn
|
104,427
|
19,629
|
13,873
|
15,739
|
17,730
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,790
|
1,290
|
1,290
|
1,290
|
1,290
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,867
|
2,527
|
1,357
|
7,812
|
6,340
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52,362
|
296
|
22
|
425
|
1,108
|
6. Phải trả người lao động
|
5,831
|
4,918
|
387
|
0
|
2,431
|
7. Chi phí phải trả
|
2,572
|
41
|
35
|
30
|
24
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
17,316
|
1,311
|
1,193
|
1,200
|
1,244
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
154
|
154
|
154
|
154
|
154
|
II. Nợ dài hạn
|
61,627
|
7,738
|
6,448
|
5,158
|
3,869
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
61,627
|
7,738
|
6,448
|
5,158
|
3,869
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
141,509
|
94,922
|
94,793
|
94,740
|
95,052
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
141,509
|
94,922
|
94,793
|
94,740
|
95,052
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
68,000
|
68,000
|
68,000
|
68,000
|
68,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
507
|
22,028
|
22,209
|
22,375
|
22,529
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73,002
|
4,894
|
4,584
|
4,365
|
4,523
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
535
|
9,092
|
9,435
|
4,829
|
5,139
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
307,563
|
122,289
|
115,114
|
115,637
|
116,651
|