TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
35.645
|
35.336
|
32.284
|
45.634
|
48.343
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.996
|
4.683
|
7.057
|
7.346
|
7.648
|
1. Tiền
|
796
|
2.483
|
4.057
|
5.346
|
7.648
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.200
|
2.200
|
3.000
|
2.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.704
|
11.973
|
5.328
|
10.828
|
10.828
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.704
|
11.973
|
5.328
|
10.828
|
10.828
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19.058
|
9.527
|
8.767
|
10.069
|
19.593
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.771
|
8.548
|
7.391
|
8.978
|
20.251
|
2. Trả trước cho người bán
|
95
|
215
|
2.044
|
689
|
109
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
363
|
1.935
|
502
|
1.572
|
404
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.170
|
-1.170
|
-1.170
|
-1.170
|
-1.170
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.631
|
8.763
|
10.924
|
17.165
|
10.265
|
1. Hàng tồn kho
|
4.631
|
8.763
|
10.924
|
17.165
|
10.265
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
256
|
390
|
209
|
227
|
8
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
249
|
203
|
164
|
219
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
181
|
38
|
1
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
6
|
6
|
6
|
6
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16.548
|
15.789
|
16.879
|
15.330
|
15.298
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.156
|
3.536
|
3.536
|
3.536
|
3.536
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.156
|
3.536
|
3.536
|
3.536
|
3.536
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.613
|
8.178
|
9.764
|
9.261
|
10.258
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.366
|
7.932
|
9.518
|
9.015
|
10.013
|
- Nguyên giá
|
74.664
|
72.621
|
73.817
|
73.817
|
75.197
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66.297
|
-64.690
|
-64.299
|
-64.802
|
-65.184
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
247
|
246
|
246
|
246
|
246
|
- Nguyên giá
|
258
|
258
|
258
|
258
|
258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
-13
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.778
|
4.075
|
3.579
|
2.533
|
1.476
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.778
|
4.075
|
3.579
|
2.533
|
1.476
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
52.193
|
51.125
|
49.163
|
60.964
|
63.641
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.067
|
11.386
|
10.147
|
20.094
|
23.118
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.867
|
10.186
|
8.913
|
18.784
|
20.494
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.813
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.240
|
4.362
|
4.096
|
5.232
|
8.253
|
4. Người mua trả tiền trước
|
344
|
2.074
|
1.052
|
6.409
|
596
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.084
|
64
|
192
|
2.341
|
1.550
|
6. Phải trả người lao động
|
795
|
24
|
617
|
680
|
1.586
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
145
|
160
|
145
|
145
|
149
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.255
|
3.499
|
2.735
|
3.901
|
4.546
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4
|
4
|
76
|
76
|
2
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.200
|
1.200
|
1.234
|
1.310
|
2.624
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.200
|
1.200
|
1.234
|
1.310
|
2.624
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40.126
|
39.740
|
39.016
|
40.870
|
40.523
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
39.720
|
39.333
|
38.610
|
40.464
|
40.117
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
8.379
|
8.379
|
8.379
|
8.379
|
8.379
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.562
|
2.562
|
2.562
|
2.562
|
2.562
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.778
|
1.392
|
669
|
2.523
|
2.176
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
1.826
|
1.755
|
1.755
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.778
|
-434
|
-1.086
|
768
|
2.176
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
406
|
406
|
406
|
406
|
406
|
1. Nguồn kinh phí
|
124
|
124
|
124
|
124
|
124
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
282
|
282
|
282
|
282
|
282
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
52.193
|
51.125
|
49.163
|
60.964
|
63.641
|