1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99.746
|
122.493
|
102.926
|
100.681
|
112.014
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
99.746
|
122.493
|
102.926
|
100.681
|
112.014
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76.198
|
97.035
|
86.798
|
78.593
|
91.603
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.549
|
25.458
|
16.128
|
22.087
|
20.411
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.202
|
3.273
|
3.209
|
4.054
|
2.937
|
7. Chi phí tài chính
|
13
|
3
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.196
|
24.158
|
17.531
|
21.513
|
21.365
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.541
|
4.570
|
1.806
|
4.628
|
1.983
|
12. Thu nhập khác
|
1.883
|
3.286
|
1.766
|
962
|
3.800
|
13. Chi phí khác
|
20
|
|
7
|
84
|
32
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.863
|
3.286
|
1.760
|
878
|
3.768
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.404
|
7.856
|
3.566
|
5.506
|
5.750
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
774
|
1.596
|
713
|
1.140
|
1.178
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
774
|
1.596
|
713
|
1.140
|
1.178
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.630
|
6.259
|
2.853
|
4.367
|
4.572
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.630
|
6.259
|
2.853
|
4.367
|
4.572
|