単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 120,899 110,830 110,870 100,374 126,908
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -49,128 -54,899 -58,089 -54,754 -73,636
3. Tiền chi trả cho người lao động -24,441 -20,667 -21,983 -18,671 -25,818
4. Tiền chi trả lãi vay -12
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -872 -774 -1,615 -695 -1,140
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 38,310 33,553 41,138 32,577 36,784
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -71,739 -62,727 -68,457 -63,711 -58,580
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13,018 5,316 1,863 -4,881 4,518
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -840 -150 -106
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 197 45 90
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -45,000 -32,000 -23,000 -30,000 -57,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 40,000 25,000 22,000 33,000 52,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,331 1,220 3,322 4,054 1,999
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,312 -5,930 2,367 7,054 -3,017
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,442
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,442
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,121 -3,674 -4,337 -2,277 -3,490
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,121 -3,674 -4,337 -2,277 -3,490
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,584 -4,288 -106 -104 -1,989
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,644 23,227 18,936 18,837 18,738
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -3 7 5 27
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,227 18,936 18,837 18,738 16,776