I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
120,899
|
110,830
|
110,870
|
100,374
|
126,908
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-49,128
|
-54,899
|
-58,089
|
-54,754
|
-73,636
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,441
|
-20,667
|
-21,983
|
-18,671
|
-25,818
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-872
|
-774
|
-1,615
|
-695
|
-1,140
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
38,310
|
33,553
|
41,138
|
32,577
|
36,784
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-71,739
|
-62,727
|
-68,457
|
-63,711
|
-58,580
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,018
|
5,316
|
1,863
|
-4,881
|
4,518
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-840
|
-150
|
|
|
-106
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
197
|
|
45
|
|
90
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45,000
|
-32,000
|
-23,000
|
-30,000
|
-57,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
40,000
|
25,000
|
22,000
|
33,000
|
52,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,331
|
1,220
|
3,322
|
4,054
|
1,999
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,312
|
-5,930
|
2,367
|
7,054
|
-3,017
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,442
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,442
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,121
|
-3,674
|
-4,337
|
-2,277
|
-3,490
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,121
|
-3,674
|
-4,337
|
-2,277
|
-3,490
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,584
|
-4,288
|
-106
|
-104
|
-1,989
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,644
|
23,227
|
18,936
|
18,837
|
18,738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-3
|
7
|
5
|
27
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,227
|
18,936
|
18,837
|
18,738
|
16,776
|