TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
55.467
|
58.443
|
86.276
|
106.658
|
124.364
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.995
|
18.237
|
33.746
|
59.797
|
74.475
|
1. Tiền
|
9.995
|
18.237
|
13.356
|
1.326
|
11.800
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
20.390
|
58.471
|
62.675
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
300
|
566
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
300
|
566
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.991
|
2.988
|
3.100
|
4.567
|
12.195
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.338
|
2.120
|
2.507
|
4.235
|
11.417
|
2. Trả trước cho người bán
|
254
|
326
|
273
|
225
|
682
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
399
|
542
|
320
|
107
|
96
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39.966
|
34.610
|
47.915
|
41.030
|
35.902
|
1. Hàng tồn kho
|
46.029
|
39.899
|
52.898
|
46.469
|
41.819
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.064
|
-5.290
|
-4.983
|
-5.439
|
-5.917
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.515
|
2.609
|
1.514
|
964
|
1.227
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
764
|
807
|
991
|
384
|
1.187
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.802
|
524
|
581
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.751
|
0
|
0
|
0
|
41
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
124.803
|
114.935
|
97.537
|
84.439
|
74.680
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
83.461
|
79.807
|
67.529
|
59.696
|
52.573
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83.452
|
79.807
|
67.529
|
59.696
|
52.497
|
- Nguyên giá
|
427.467
|
434.304
|
431.692
|
434.036
|
436.199
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-344.015
|
-354.497
|
-364.163
|
-374.340
|
-383.701
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9
|
0
|
0
|
0
|
76
|
- Nguyên giá
|
280
|
280
|
280
|
280
|
376
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-271
|
-280
|
-280
|
-280
|
-301
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
2.865
|
2.683
|
3.110
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
3.642
|
3.642
|
4.259
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-777
|
-960
|
-1.149
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.862
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.862
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38.480
|
35.128
|
27.142
|
22.060
|
18.997
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38.480
|
34.692
|
26.282
|
20.785
|
17.071
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
436
|
860
|
1.275
|
1.926
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
180.270
|
173.379
|
183.813
|
191.097
|
199.045
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47.249
|
50.115
|
52.619
|
59.997
|
64.531
|
I. Nợ ngắn hạn
|
33.685
|
36.072
|
42.282
|
50.384
|
55.142
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.162
|
6.012
|
6.244
|
8.708
|
11.576
|
4. Người mua trả tiền trước
|
625
|
519
|
506
|
580
|
496
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.349
|
15.230
|
20.360
|
24.002
|
26.885
|
6. Phải trả người lao động
|
2.740
|
5.858
|
2.776
|
2.524
|
2.484
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.624
|
1.861
|
1.586
|
1.794
|
1.325
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
555
|
517
|
65
|
0
|
228
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.655
|
5.976
|
8.921
|
8.445
|
7.863
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
975
|
98
|
1.825
|
4.331
|
4.285
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.565
|
14.044
|
10.337
|
9.613
|
9.389
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.000
|
2.678
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
124
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
11.440
|
11.365
|
10.337
|
9.613
|
9.389
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
133.021
|
123.264
|
131.194
|
131.100
|
134.514
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
133.021
|
123.264
|
131.194
|
131.100
|
134.514
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
105.000
|
105.000
|
105.000
|
105.000
|
105.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.391
|
7.391
|
7.391
|
7.391
|
7.391
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.631
|
2.873
|
10.803
|
10.709
|
14.123
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10.902
|
12.451
|
1.962
|
4.234
|
7.293
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.729
|
-9.578
|
8.841
|
6.475
|
6.830
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
180.270
|
173.379
|
183.813
|
191.097
|
199.045
|