I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.860
|
5.149
|
3.918
|
10.967
|
3.250
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.086
|
-3.482
|
-2.848
|
-8.086
|
2.326
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.230
|
-846
|
-756
|
-2.177
|
-659
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-232
|
0
|
-300
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
582
|
644
|
695
|
1.638
|
11.455
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-163
|
-947
|
-242
|
-1.888
|
-16.006
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.269
|
519
|
466
|
454
|
366
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
858
|
0
|
48
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-328
|
-328
|
-256
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
530
|
-328
|
-208
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.269
|
519
|
997
|
126
|
159
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.717
|
1.448
|
1.967
|
2.964
|
3.090
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.448
|
1.967
|
2.964
|
3.090
|
1.733
|