単位: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017 Q3 2018 Q4 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,361 970 8,319 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,361 970 8,319 0 0
Giá vốn hàng bán 878 1,122 6,310 0 0
Lợi nhuận gộp 482 -152 2,009 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 1 -39 66 0 1
Chi phí tài chính 46 20 119 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 46 20 119 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,588 509 830 76 631
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,151 -720 1,126 -76 -630
Thu nhập khác 1,688 0 493 0 531
Chi phí khác 1,810 142 137 0 0
Lợi nhuận khác -122 -142 357 0 531
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,273 -862 1,483 -76 -99
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,273 -862 1,483 -76 -99
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,273 -862 1,483 -76 -99
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)