Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,361
|
970
|
8,319
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,361
|
970
|
8,319
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
878
|
1,122
|
6,310
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
482
|
-152
|
2,009
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
-39
|
66
|
0
|
1
|
Chi phí tài chính
|
46
|
20
|
119
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46
|
20
|
119
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,588
|
509
|
830
|
76
|
631
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,151
|
-720
|
1,126
|
-76
|
-630
|
Thu nhập khác
|
1,688
|
0
|
493
|
0
|
531
|
Chi phí khác
|
1,810
|
142
|
137
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-122
|
-142
|
357
|
0
|
531
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,273
|
-862
|
1,483
|
-76
|
-99
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,273
|
-862
|
1,483
|
-76
|
-99
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,273
|
-862
|
1,483
|
-76
|
-99
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|