株主構成
大口株主
| 氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
|---|---|---|---|---|
| Võ Khánh | Thành viên HĐQT | 98,977 | 5.65% | 31/12/2018 |
| Hồ Hoàng Tiến | Thành viên HĐQT | 85,800 | 4.90% | 31/12/2018 |
| Vũ Tiến Bộ | Trưởng ban kiếm soát | 85,800 | 4.90% | 31/12/2018 |
| Lê Vĩnh Khang | Thành viên HĐQT | 82,320 | 4.70% | 31/12/2018 |
| Nguyễn Trung Dũng | Thành viên Ban kiểm soát | 81,740 | 4.67% | 31/12/2018 |
| Đồng Đăng Khôi | Thành viên HĐQT | 80,000 | 4.57% | 31/12/2018 |
| Hà Thị Kim Châu | 37,091 | 2.12% | 31/12/2018 | |
| Hà Thị Thu Thảo | 29,725 | 1.70% | 31/12/2018 | |
| Lê Văn Thụ | Chủ tịch HĐQT | 11,832 | 0.68% | 31/12/2018 |
| Trần Văn Hiệp | Thành viên Ban kiểm soát | 9,280 | 0.53% | 31/12/2018 |
| Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 0 | 0.00% | 31/12/2014 | |
| Phan Huy Quang | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 31/12/2016 |
| Nguyễn Đăng Bí | 0 | 0.00% | 10/06/2021 | |
| Nguyễn Văn Hải | 0 | 0.00% | 10/06/2021 | |
| CTCP Kỹ thuật Điện Sông Đà | 0 | 0.00% | 05/07/2013 | |
| CTCP Sông Đà 11 | 0 | 0.00% | 06/01/2014 | |
| Nguyễn Như Thức | 0 | 0.00% | 31/12/2015 | |
| Nguyễn Mạnh Hà | 0 | 0.00% | 31/12/2015 | |
| Lê Khắc Thịnh | 0 | 0.00% | 31/12/2013 | |
| Lê Kim Công | 0 | 0.00% | 31/12/2013 |