Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6.857.673 10.839.041 10.832.351 11.385.435 13.935.073
I. Tài sản tài chính 6.854.795 10.834.567 10.811.684 11.377.915 13.893.134
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 653.074 652.034 1.039.662 851.889 680.759
1.1. Tiền 653.074 652.034 1.039.662 851.889 680.759
1.2. Các khoản tương đương tiền 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2.204.737 2.700.774 4.339.478 5.032.173 8.144.360
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 1.000.000
4. Các khoản cho vay 2.171.684 5.817.013 2.355.669 3.835.139 4.186.916
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 461.008 702.541 572.238 660.596 612.636
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp 0
7. Các khoản phải thu 33.134 38.853 51.117 103.125 275.449
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 171.107
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 33.134 38.853 51.117 103.125 104.342
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 33.134 38.853 51.117 103.125 104.342
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 0 0
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1.702.764 1.222.721 1.916.111 1.378.240 498.761
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 94.450 165.024 46.588 46.757 1.242
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -466.056 -464.393 -509.180 -530.005 -506.988
II.Tài sản ngắn hạn khác 2.878 4.474 20.668 7.520 41.939
1. Tạm ứng 1.703 2.749 2.065 2.529 38.409
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 310 267 262 260 58
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 862 1.456 3.988 4.629 3.369
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3 3 3 3 3
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 14.350 100 100
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 72.070 71.843 67.274 71.773 92.617
I. Tài sản tài chính dài hạn 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0
2. Các khoản đầu tư 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
II. Tài sản cố định 4.373 14.128 16.937 10.087 29.872
1. Tài sản cố định hữu hình 3.792 12.379 13.391 7.508 8.957
- Nguyên giá 25.380 35.401 40.786 40.786 47.006
- Giá trị hao mòn lũy kế -21.587 -23.022 -27.395 -33.278 -38.049
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
3. Tài sản cố định vô hình 581 1.749 3.546 2.579 20.915
- Nguyên giá 23.185 24.658 27.888 28.968 50.422
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.604 -22.909 -24.342 -26.389 -29.507
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 10.660 2.679
V. Tài sản dài hạn khác 67.697 57.715 50.337 51.025 60.065
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.437 1.436 3.155 2.645 22.768
2. Chi phí trả trước dài hạn 46.260 36.279 27.183 18.380 7.298
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 0 10.000 10.000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.929.743 10.910.884 10.899.626 11.457.208 14.027.690
C. NỢ PHẢI TRẢ 3.703.428 4.855.304 1.463.766 1.193.697 2.816.525
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2.943.001 4.204.719 1.364.949 1.120.505 2.725.781
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 794.000 2.748.000 407.000 892.000 2.141.000
1.1. Vay ngắn hạn 794.000 2.748.000 407.000 892.000 2.141.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 450.000 600.000 660.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 0 9.791 1 11.122 125
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 10 114.159 3.215 298.493
9. Người mua trả tiền trước 1.636 1.925 4.361 1.771 1.961
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45.721 158.418 21.330 44.250 100.967
11. Phải trả người lao động 32.362 58.061 18.478 28.669 54.545
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 429 733 1.350 1.943 2.594
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 64.451 95.791 35.441 24.453 32.755
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1.495.277 452.597 16 16 16
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 15.813 29.740 9.119 8.126 7.835
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43.303 49.663 93.694 104.942 85.490
II. Nợ phải trả dài hạn 760.427 650.585 98.818 73.192 90.743
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
1.1. Vay dài hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 650.000 500.000
5. Phải trả người bán dài hạn 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 25 25 25 25 25
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 110.402 150.560 98.793 73.167 90.718
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.226.315 6.055.580 9.435.859 10.263.511 11.211.165
I. Vốn chủ sở hữu 3.226.315 6.055.580 9.435.859 10.263.511 11.211.165
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.295.262 3.742.323 8.853.320 8.853.320 8.853.320
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.072.682 3.252.650 8.131.567 8.131.567 8.131.567
a. Cổ phiếu phổ thông 2.072.682 3.252.650 8.131.567 8.131.567 8.131.567
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 222.580 489.673 721.753 721.753 721.753
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 43.389 293.030 -337.087 -48.729 -96.689
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 63.562 77.137 77.137 77.137 77.137
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 63.562 77.137 77.137
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 760.540 1.865.953 765.352 1.381.782 2.377.397
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 318.930 1.263.714 370.182 1.089.116 2.014.523
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 441.609 602.240 395.170 292.666 362.874
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.929.743 10.910.884 10.899.626 11.457.208 14.027.690
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm