1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.256
|
8.167
|
68.698
|
15.311
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
20
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.256
|
8.148
|
68.698
|
15.311
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.570
|
6.253
|
64.954
|
9.392
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.686
|
1.894
|
3.744
|
5.919
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
80
|
15
|
49
|
39
|
7. Chi phí tài chính
|
70
|
130
|
44
|
16
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
47
|
103
|
26
|
12
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
232
|
273
|
597
|
426
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
872
|
1.090
|
1.100
|
1.626
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
592
|
417
|
2.052
|
3.889
|
12. Thu nhập khác
|
80
|
0
|
210
|
240
|
13. Chi phí khác
|
22
|
7
|
220
|
226
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
58
|
-7
|
-10
|
14
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
650
|
410
|
2.043
|
3.903
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65
|
42
|
147
|
400
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
65
|
42
|
147
|
400
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
585
|
368
|
1.896
|
3.503
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
585
|
368
|
1.896
|
3.503
|