Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 964.732 1.123.085 180.936 134.137 482.063
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -13.549 -2.000.603 -151.825 -132.140 -118.472
3. Tiền chi trả cho người lao động -5.022 -3.329 -3.629 -2.541 -2.733
4. Tiền chi trả lãi vay -46 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.705 -494 0 -5.000
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 43.458 839.941 74.571 89.924 673.341
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -986.580 -1.039.406 -97.912 -20.600 -62.766
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.289 -1.080.807 2.141 68.780 966.433
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -175 -10 -20 -4.173
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -268.200 142.900
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 2.000 134.800 -1.125.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -133.000 29.150 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 717 789 26.082 22.673
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9 -130.458 779 -78.188 -963.600
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1.212.390 2.610 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.235
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -810 -3
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.020 1.212.390 2.610 0 -3
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.722 1.125 5.530 -9.409 2.829
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20.281 10.900 12.025 17.555 8.146
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17.560 12.025 17.555 8.146 10.975