Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
89,491
|
380,260
|
308,854
|
23,732
|
66,381
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,488
|
502
|
1,182
|
407
|
997
|
Doanh thu thuần
|
88,004
|
379,758
|
307,672
|
23,325
|
65,384
|
Giá vốn hàng bán
|
85,151
|
376,218
|
303,525
|
23,853
|
55,949
|
Lợi nhuận gộp
|
2,852
|
3,540
|
4,147
|
-528
|
9,435
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
933
|
13,312
|
10,691
|
2,255
|
22,736
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
6,801
|
5,874
|
5,868
|
5,034
|
5,751
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,552
|
5,617
|
5,935
|
4,830
|
6,896
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,568
|
5,361
|
3,035
|
-8,137
|
19,524
|
Thu nhập khác
|
204
|
271
|
91
|
26
|
12,809
|
Chi phí khác
|
140
|
112
|
112
|
114
|
1,050
|
Lợi nhuận khác
|
65
|
159
|
-21
|
-88
|
11,759
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,503
|
5,520
|
3,014
|
-8,225
|
31,283
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20
|
1,122
|
621
|
-1,626
|
6,462
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
20
|
1,122
|
621
|
-1,626
|
6,462
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,523
|
4,398
|
2,393
|
-6,598
|
24,821
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,523
|
4,398
|
2,393
|
-6,598
|
24,821
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|