I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
964,732
|
1,123,085
|
180,936
|
134,137
|
482,063
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13,549
|
-2,000,603
|
-151,825
|
-132,140
|
-118,472
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,022
|
-3,329
|
-3,629
|
-2,541
|
-2,733
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-46
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,705
|
-494
|
|
0
|
-5,000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
43,458
|
839,941
|
74,571
|
89,924
|
673,341
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-986,580
|
-1,039,406
|
-97,912
|
-20,600
|
-62,766
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,289
|
-1,080,807
|
2,141
|
68,780
|
966,433
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-175
|
-10
|
-20
|
-4,173
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-268,200
|
142,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2,000
|
|
134,800
|
-1,125,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-133,000
|
|
29,150
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
717
|
789
|
26,082
|
22,673
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9
|
-130,458
|
779
|
-78,188
|
-963,600
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1,212,390
|
2,610
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,235
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-810
|
|
|
|
-3
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,020
|
1,212,390
|
2,610
|
0
|
-3
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,722
|
1,125
|
5,530
|
-9,409
|
2,829
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,281
|
10,900
|
12,025
|
17,555
|
8,146
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,560
|
12,025
|
17,555
|
8,146
|
10,975
|