1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
89.491
|
380.260
|
308.854
|
23.732
|
66.381
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.488
|
502
|
1.182
|
407
|
997
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
88.004
|
379.758
|
307.672
|
23.325
|
65.384
|
4. Giá vốn hàng bán
|
85.151
|
376.218
|
303.525
|
23.853
|
55.949
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.852
|
3.540
|
4.147
|
-528
|
9.435
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
933
|
13.312
|
10.691
|
2.255
|
22.736
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.801
|
5.874
|
5.868
|
5.034
|
5.751
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.552
|
5.617
|
5.935
|
4.830
|
6.896
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6.568
|
5.361
|
3.035
|
-8.137
|
19.524
|
12. Thu nhập khác
|
204
|
271
|
91
|
26
|
12.809
|
13. Chi phí khác
|
140
|
112
|
112
|
114
|
1.050
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
65
|
159
|
-21
|
-88
|
11.759
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.503
|
5.520
|
3.014
|
-8.225
|
31.283
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20
|
1.122
|
621
|
-1.626
|
6.462
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20
|
1.122
|
621
|
-1.626
|
6.462
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.523
|
4.398
|
2.393
|
-6.598
|
24.821
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.523
|
4.398
|
2.393
|
-6.598
|
24.821
|