Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 89.491 380.260 308.854 23.732 66.381
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.488 502 1.182 407 997
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 88.004 379.758 307.672 23.325 65.384
4. Giá vốn hàng bán 85.151 376.218 303.525 23.853 55.949
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.852 3.540 4.147 -528 9.435
6. Doanh thu hoạt động tài chính 933 13.312 10.691 2.255 22.736
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.801 5.874 5.868 5.034 5.751
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.552 5.617 5.935 4.830 6.896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.568 5.361 3.035 -8.137 19.524
12. Thu nhập khác 204 271 91 26 12.809
13. Chi phí khác 140 112 112 114 1.050
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 65 159 -21 -88 11.759
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.503 5.520 3.014 -8.225 31.283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 20 1.122 621 -1.626 6.462
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20 1.122 621 -1.626 6.462
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.523 4.398 2.393 -6.598 24.821
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.523 4.398 2.393 -6.598 24.821