1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
425,996
|
213,611
|
268,267
|
223,540
|
250,863
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
425,996
|
213,611
|
268,267
|
223,540
|
250,863
|
4. Giá vốn hàng bán
|
411,787
|
206,029
|
257,494
|
213,456
|
241,061
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14,209
|
7,582
|
10,774
|
10,084
|
9,802
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
660
|
247
|
130
|
730
|
264
|
7. Chi phí tài chính
|
2,748
|
874
|
3,331
|
939
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,748
|
874
|
3,331
|
939
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
885
|
624
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,768
|
6,197
|
6,013
|
8,630
|
9,057
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,468
|
134
|
1,560
|
1,244
|
1,009
|
12. Thu nhập khác
|
941
|
1,048
|
|
28
|
452
|
13. Chi phí khác
|
226
|
153
|
27
|
63
|
28
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
715
|
895
|
-27
|
-35
|
424
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,183
|
1,029
|
1,533
|
1,209
|
1,433
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
825
|
260
|
309
|
271
|
288
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
825
|
260
|
309
|
271
|
288
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,359
|
769
|
1,224
|
938
|
1,145
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,359
|
769
|
1,224
|
938
|
1,145
|