Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 425.996 213.611 268.267 223.540 250.863
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 425.996 213.611 268.267 223.540 250.863
4. Giá vốn hàng bán 411.787 206.029 257.494 213.456 241.061
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.209 7.582 10.774 10.084 9.802
6. Doanh thu hoạt động tài chính 660 247 130 730 264
7. Chi phí tài chính 2.748 874 3.331 939 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.748 874 3.331 939 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 885 624 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.768 6.197 6.013 8.630 9.057
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.468 134 1.560 1.244 1.009
12. Thu nhập khác 941 1.048 28 452
13. Chi phí khác 226 153 27 63 28
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 715 895 -27 -35 424
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.183 1.029 1.533 1.209 1.433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 825 260 309 271 288
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 825 260 309 271 288
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.359 769 1.224 938 1.145
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.359 769 1.224 938 1.145