TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
108,870
|
102,745
|
118,795
|
128,201
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73,256
|
67,715
|
69,944
|
60,214
|
1. Tiền
|
10,066
|
11,515
|
15,444
|
10,714
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
63,190
|
56,200
|
54,500
|
49,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,000
|
25,000
|
39,000
|
55,200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25,000
|
25,000
|
39,000
|
55,200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,123
|
1,097
|
2,625
|
2,394
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
183
|
252
|
225
|
293
|
2. Trả trước cho người bán
|
159
|
186
|
1,275
|
873
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
832
|
724
|
1,236
|
1,347
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-52
|
-65
|
-112
|
-120
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,686
|
7,398
|
6,477
|
8,864
|
1. Hàng tồn kho
|
8,686
|
7,398
|
6,824
|
8,912
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-347
|
-48
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
804
|
1,535
|
749
|
1,530
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,009
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
753
|
1,212
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
52
|
324
|
749
|
521
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94,500
|
105,663
|
106,715
|
106,564
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
849
|
849
|
849
|
849
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
849
|
849
|
849
|
849
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
91,837
|
100,761
|
102,732
|
98,773
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
91,837
|
100,761
|
102,332
|
98,436
|
- Nguyên giá
|
407,828
|
429,950
|
449,675
|
464,467
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-315,991
|
-329,190
|
-347,343
|
-366,030
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
400
|
337
|
- Nguyên giá
|
675
|
675
|
1,120
|
1,120
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-675
|
-675
|
-720
|
-783
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,348
|
1,823
|
1,643
|
4,071
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,348
|
1,823
|
1,643
|
4,071
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
466
|
2,231
|
1,491
|
2,872
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
466
|
2,231
|
1,491
|
2,872
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
203,369
|
208,408
|
225,510
|
234,766
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,907
|
59,020
|
63,788
|
65,501
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31,155
|
35,435
|
43,476
|
47,562
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3,086
|
3,086
|
3,086
|
2,293
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,085
|
6,645
|
5,627
|
6,972
|
4. Người mua trả tiền trước
|
322
|
81
|
157
|
203
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,090
|
3,729
|
2,481
|
1,865
|
6. Phải trả người lao động
|
9,801
|
9,897
|
19,453
|
19,649
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,517
|
1,861
|
125
|
240
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,918
|
2,056
|
1,841
|
1,772
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,337
|
8,078
|
10,707
|
14,569
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26,751
|
23,585
|
20,312
|
17,940
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3,321
|
3,005
|
2,689
|
2,373
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23,430
|
20,580
|
17,623
|
15,567
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
145,463
|
149,389
|
161,722
|
169,264
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
145,463
|
149,389
|
161,722
|
169,264
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
98,500
|
98,500
|
98,500
|
98,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-140
|
-140
|
-140
|
-140
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,951
|
23,136
|
31,060
|
40,306
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,368
|
1,321
|
1,321
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,624
|
26,412
|
30,822
|
30,439
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
275
|
0
|
794
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26,349
|
26,412
|
30,028
|
30,439
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
160
|
160
|
160
|
160
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
203,369
|
208,408
|
225,510
|
234,766
|