Unit: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 108,870 102,745 118,795 128,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,256 67,715 69,944 60,214
1. Tiền 10,066 11,515 15,444 10,714
2. Các khoản tương đương tiền 63,190 56,200 54,500 49,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000 25,000 39,000 55,200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000 25,000 39,000 55,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,123 1,097 2,625 2,394
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 183 252 225 293
2. Trả trước cho người bán 159 186 1,275 873
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 832 724 1,236 1,347
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52 -65 -112 -120
IV. Tổng hàng tồn kho 8,686 7,398 6,477 8,864
1. Hàng tồn kho 8,686 7,398 6,824 8,912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -347 -48
V. Tài sản ngắn hạn khác 804 1,535 749 1,530
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 1,009
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 753 1,212 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 52 324 749 521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94,500 105,663 106,715 106,564
I. Các khoản phải thu dài hạn 849 849 849 849
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 849 849 849 849
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 91,837 100,761 102,732 98,773
1. Tài sản cố định hữu hình 91,837 100,761 102,332 98,436
- Nguyên giá 407,828 429,950 449,675 464,467
- Giá trị hao mòn lũy kế -315,991 -329,190 -347,343 -366,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 400 337
- Nguyên giá 675 675 1,120 1,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -675 -675 -720 -783
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,348 1,823 1,643 4,071
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,348 1,823 1,643 4,071
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 466 2,231 1,491 2,872
1. Chi phí trả trước dài hạn 466 2,231 1,491 2,872
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 203,369 208,408 225,510 234,766
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57,907 59,020 63,788 65,501
I. Nợ ngắn hạn 31,155 35,435 43,476 47,562
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,086 3,086 3,086 2,293
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4,085 6,645 5,627 6,972
4. Người mua trả tiền trước 322 81 157 203
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,090 3,729 2,481 1,865
6. Phải trả người lao động 9,801 9,897 19,453 19,649
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,517 1,861 125 240
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,918 2,056 1,841 1,772
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,337 8,078 10,707 14,569
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26,751 23,585 20,312 17,940
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3,321 3,005 2,689 2,373
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,430 20,580 17,623 15,567
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 145,463 149,389 161,722 169,264
I. Vốn chủ sở hữu 145,463 149,389 161,722 169,264
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 98,500 98,500 98,500 98,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -140 -140 -140 -140
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,951 23,136 31,060 40,306
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,368 1,321 1,321 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,624 26,412 30,822 30,439
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 275 0 794 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,349 26,412 30,028 30,439
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 160 160 160 160
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 203,369 208,408 225,510 234,766