I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32,937
|
33,023
|
37,535
|
38,058
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,374
|
13,642
|
15,273
|
17,313
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,023
|
16,181
|
18,418
|
19,126
|
- Các khoản dự phòng
|
13
|
13
|
394
|
-291
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7
|
236
|
128
|
237
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,967
|
-3,045
|
-3,884
|
-1,934
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
298
|
257
|
216
|
175
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
46,311
|
46,666
|
52,808
|
55,371
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-104
|
-623
|
-1,058
|
-551
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,446
|
1,498
|
573
|
-2,088
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,034
|
-1,605
|
10,374
|
1,193
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-86
|
-1,765
|
1,005
|
-1,380
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-298
|
-257
|
-216
|
-175
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,104
|
-5,937
|
-9,062
|
-8,111
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,418
|
-3,204
|
-4,352
|
-5,461
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,823
|
34,772
|
50,073
|
38,798
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,114
|
-24,636
|
-23,179
|
-18,278
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
259
|
134
|
122
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
0
|
-41,000
|
-51,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
27,000
|
35,600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,604
|
2,815
|
3,807
|
2,611
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,250
|
-21,687
|
-33,250
|
-31,867
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-40
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,086
|
-3,086
|
-3,086
|
-3,086
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,475
|
-15,541
|
-11,508
|
-13,574
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10,601
|
-18,627
|
-14,594
|
-16,660
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
971
|
-5,541
|
2,229
|
-9,729
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72,285
|
73,256
|
67,715
|
69,944
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73,256
|
67,715
|
69,944
|
60,214
|