Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
160,690
|
160,906
|
170,583
|
175,479
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
160,690
|
160,906
|
170,583
|
175,479
|
Giá vốn hàng bán
|
109,668
|
109,971
|
116,584
|
119,355
|
Lợi nhuận gộp
|
51,022
|
50,935
|
53,999
|
56,124
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,708
|
2,910
|
3,762
|
2,617
|
Chi phí tài chính
|
305
|
493
|
344
|
412
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
298
|
257
|
216
|
175
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,701
|
20,393
|
20,238
|
20,457
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,723
|
32,960
|
37,179
|
37,872
|
Thu nhập khác
|
1,003
|
1,242
|
1,093
|
1,823
|
Chi phí khác
|
789
|
1,179
|
737
|
1,637
|
Lợi nhuận khác
|
214
|
64
|
356
|
186
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,937
|
33,023
|
37,535
|
38,058
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,587
|
6,611
|
7,507
|
7,620
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,587
|
6,611
|
7,507
|
7,620
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,349
|
26,412
|
30,028
|
30,439
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,349
|
26,412
|
30,028
|
30,439
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|