1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
160.690
|
160.906
|
170.583
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
160.690
|
160.906
|
170.583
|
4. Giá vốn hàng bán
|
109.668
|
109.971
|
116.584
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.022
|
50.935
|
53.999
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.708
|
2.910
|
3.762
|
7. Chi phí tài chính
|
305
|
493
|
344
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
298
|
257
|
216
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.701
|
20.393
|
20.238
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.723
|
32.960
|
37.179
|
12. Thu nhập khác
|
1.003
|
1.242
|
1.093
|
13. Chi phí khác
|
789
|
1.179
|
737
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
214
|
64
|
356
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.937
|
33.023
|
37.535
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.587
|
6.611
|
7.507
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.587
|
6.611
|
7.507
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.349
|
26.412
|
30.028
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.349
|
26.412
|
30.028
|