Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 160.690 160.906 170.583
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 160.690 160.906 170.583
4. Giá vốn hàng bán 109.668 109.971 116.584
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.022 50.935 53.999
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.708 2.910 3.762
7. Chi phí tài chính 305 493 344
-Trong đó: Chi phí lãi vay 298 257 216
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.701 20.393 20.238
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.723 32.960 37.179
12. Thu nhập khác 1.003 1.242 1.093
13. Chi phí khác 789 1.179 737
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 214 64 356
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 32.937 33.023 37.535
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.587 6.611 7.507
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.587 6.611 7.507
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.349 26.412 30.028
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.349 26.412 30.028