Đơn vị: 1.000.000đ
  2023 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 40.628.257 49.394.750
I. Tài sản tài chính 40.594.155 49.341.572
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.582.181 2.864.601
1.1. Tiền 4.547.181 2.864.601
1.2. Các khoản tương đương tiền 35.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 17.278
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1.292.046 2.232.106
4. Các khoản cho vay 16.619.167 25.911.246
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 15.040.775 17.670.550
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -4.775 -10.806
7. Các khoản phải thu 337.853 539.117
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 337.853 539.117
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 2.693 5
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 335.159 539.112
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 16.059 93.626
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 2.710.981 24.026
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -132 -172
II.Tài sản ngắn hạn khác 34.102 53.178
1. Tạm ứng 75 219
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 247 259
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 33.781 52.699
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 3.160.172 3.849.384
I. Tài sản tài chính dài hạn 3.033.432 3.533.432
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 3.033.432 3.533.432
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 64.590 50.741
1. Tài sản cố định hữu hình 50.135 39.994
- Nguyên giá 109.935 117.476
- Giá trị hao mòn lũy kế -59.800 -77.482
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 14.455 10.747
- Nguyên giá 64.600 66.776
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.145 -56.028
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.657 8.471
V. Tài sản dài hạn khác 59.493 256.740
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 189 195.229
2. Chi phí trả trước dài hạn 8.861 8.910
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24.189 23.846
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 16.254 18.754
5. Tài sản dài hạn khác 10.000 10.000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 43.788.429 53.244.134
C. NỢ PHẢI TRẢ 20.158.923 26.947.162
I. Nợ phải trả ngắn hạn 19.197.092 25.934.268
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 18.061.885 20.522.996
1.1. Vay ngắn hạn 18.061.885 20.522.996
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 3.574.904
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 31.650 30.358
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 607 66
9. Người mua trả tiền trước 126.000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 496.359 878.448
11. Phải trả người lao động 145.714 183.987
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 820 756
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 136.932 191.122
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 203.694 251.239
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 119.141 174.100
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 290 290
II. Nợ phải trả dài hạn 961.831 1.012.894
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 955.770 1.006.350
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6.030 6.513
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 31 31
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 23.629.507 26.296.972
I. Vốn chủ sở hữu 23.629.507 26.296.972
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11.368.904 19.613.221
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.176.994 19.613.221
a. Cổ phiếu phổ thông 2.176.994 19.613.221
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 9.191.910
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -16.520 -4.961
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 12.277.122 6.688.712
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 12.257.064 6.665.325
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 20.059 23.388
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 43.788.429 53.244.134
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm