|
TÀI SẢN
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
40.628.257
|
49.394.750
|
|
I. Tài sản tài chính
|
40.594.155
|
49.341.572
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.582.181
|
2.864.601
|
|
1.1. Tiền
|
4.547.181
|
2.864.601
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
35.000
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
17.278
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.292.046
|
2.232.106
|
|
4. Các khoản cho vay
|
16.619.167
|
25.911.246
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
15.040.775
|
17.670.550
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-4.775
|
-10.806
|
|
7. Các khoản phải thu
|
337.853
|
539.117
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
337.853
|
539.117
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
2.693
|
5
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
335.159
|
539.112
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
16.059
|
93.626
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2.710.981
|
24.026
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-132
|
-172
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
34.102
|
53.178
|
|
1. Tạm ứng
|
75
|
219
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
247
|
259
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
33.781
|
52.699
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3.160.172
|
3.849.384
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
3.033.432
|
3.533.432
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
3.033.432
|
3.533.432
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
64.590
|
50.741
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
50.135
|
39.994
|
|
- Nguyên giá
|
109.935
|
117.476
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59.800
|
-77.482
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.455
|
10.747
|
|
- Nguyên giá
|
64.600
|
66.776
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50.145
|
-56.028
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.657
|
8.471
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
59.493
|
256.740
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
189
|
195.229
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.861
|
8.910
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
24.189
|
23.846
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
16.254
|
18.754
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.000
|
10.000
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
43.788.429
|
53.244.134
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
20.158.923
|
26.947.162
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
19.197.092
|
25.934.268
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
18.061.885
|
20.522.996
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
18.061.885
|
20.522.996
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
3.574.904
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
31.650
|
30.358
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
607
|
66
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
126.000
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
496.359
|
878.448
|
|
11. Phải trả người lao động
|
145.714
|
183.987
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
820
|
756
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
136.932
|
191.122
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
203.694
|
251.239
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
119.141
|
174.100
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
290
|
290
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
961.831
|
1.012.894
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
955.770
|
1.006.350
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6.030
|
6.513
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
31
|
31
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
23.629.507
|
26.296.972
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23.629.507
|
26.296.972
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.368.904
|
19.613.221
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.176.994
|
19.613.221
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.176.994
|
19.613.221
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9.191.910
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-16.520
|
-4.961
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
12.277.122
|
6.688.712
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
12.257.064
|
6.665.325
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
20.059
|
23.388
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
43.788.429
|
53.244.134
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|