Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 205.357 224.743 235.688 246.281 276.609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28 432 958 67
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 205.329 224.311 234.730 246.281 276.543
4. Giá vốn hàng bán 190.769 210.927 216.492 223.600 253.221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.560 13.384 18.238 22.681 23.322
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.776 517 785 1.449 1.171
7. Chi phí tài chính 1.917 1.804 1.353 2.261 1.258
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.917 1.804 1.353 2.261 1.258
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.144 10.700 15.711 17.922 19.165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.274 1.398 1.958 3.948 4.071
12. Thu nhập khác 68 55 1.130 125 418
13. Chi phí khác 282 48 256 497 564
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -214 7 874 -372 -146
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.060 1.405 2.832 3.575 3.925
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 780 272 559 747 981
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 780 272 559 747 981
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.280 1.133 2.273 2.828 2.944
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.280 1.133 2.273 2.828 2.944