I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
248,284
|
203,371
|
213,801
|
305,510
|
284,515
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-193,405
|
-131,449
|
-50,175
|
-126,237
|
-213,626
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,097
|
-31,292
|
-32,029
|
-43,019
|
-40,650
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,917
|
-277
|
-1,336
|
-1,041
|
-720
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-846
|
-128
|
-418
|
-578
|
-1,181
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,726
|
12,122
|
68,090
|
14,015
|
28,389
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31,450
|
-44,815
|
-200,024
|
-124,359
|
-56,934
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
295
|
7,533
|
-2,089
|
24,292
|
-206
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,082
|
|
-3,929
|
-2,668
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
12
|
401
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-1,429
|
-17,762
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
17,272
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,820
|
430
|
366
|
1,352
|
1,474
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
738
|
430
|
-3,562
|
-2,733
|
1,385
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,600
|
28,013
|
25,904
|
13,342
|
9,581
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,644
|
-27,747
|
-24,990
|
-21,456
|
-16,758
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,319
|
-1,628
|
-826
|
-1,375
|
-1,930
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,363
|
-1,362
|
88
|
-9,489
|
-9,107
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,330
|
6,601
|
-5,563
|
12,070
|
-7,929
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50,498
|
19,336
|
25,937
|
20,373
|
32,443
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45,168
|
25,937
|
20,373
|
32,443
|
24,514
|