Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57.744 58.770 10.294 1.134 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 101 8.712 39 10 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57.644 50.058 10.255 1.125 0
4. Giá vốn hàng bán 51.829 49.142 8.189 6.556 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.815 916 2.066 -5.431 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24.883 12 570 1 4
7. Chi phí tài chính 296 10 113 5.368 45
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.238 -2.048 -641 87 -1.092
9. Chi phí bán hàng 11.089 5.279 3.439 943 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.834 13.366 23.391 37.640 21.560
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.240 -19.774 -24.948 -49.295 -22.693
12. Thu nhập khác 1.657 2.663 1.356 4.835 962
13. Chi phí khác 842 2.740 6.318 1.449 987
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 815 -77 -4.962 3.386 -24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.055 -19.851 -29.911 -45.908 -22.718
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 243 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 243 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.055 -20.094 -29.911 -45.908 -22.718
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -84 -111 -638 -40 -31
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.139 -19.983 -29.272 -45.869 -22.686