Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,744
|
58,770
|
10,294
|
1,134
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
101
|
8,712
|
39
|
10
|
0
|
Doanh thu thuần
|
57,644
|
50,058
|
10,255
|
1,125
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
51,829
|
49,142
|
8,189
|
6,556
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
5,815
|
916
|
2,066
|
-5,431
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
24,883
|
12
|
570
|
1
|
4
|
Chi phí tài chính
|
296
|
10
|
113
|
5,368
|
45
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
11,089
|
5,279
|
3,439
|
943
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,834
|
13,366
|
23,391
|
37,640
|
21,560
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,240
|
-19,774
|
-24,948
|
-49,295
|
-22,693
|
Thu nhập khác
|
1,657
|
2,663
|
1,356
|
4,835
|
962
|
Chi phí khác
|
842
|
2,740
|
6,318
|
1,449
|
987
|
Lợi nhuận khác
|
815
|
-77
|
-4,962
|
3,386
|
-24
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1,238
|
-2,048
|
-641
|
87
|
-1,092
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,055
|
-19,851
|
-29,911
|
-45,908
|
-22,718
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
243
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
243
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,055
|
-20,094
|
-29,911
|
-45,908
|
-22,718
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-84
|
-111
|
-638
|
-40
|
-31
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,139
|
-19,983
|
-29,272
|
-45,869
|
-22,686
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|