I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
177.860
|
146.617
|
99.967
|
143.591
|
165.597
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-131.668
|
-111.669
|
-77.382
|
-91.519
|
-120.089
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17.577
|
-17.363
|
-12.978
|
-17.224
|
-24.456
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.282
|
-1.498
|
-760
|
-101
|
-247
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-411
|
-181
|
|
|
-2.097
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.251
|
6.474
|
2.259
|
2.344
|
3.337
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.182
|
-21.488
|
-3.079
|
-3.793
|
-4.377
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29.990
|
893
|
8.026
|
33.298
|
17.669
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-17
|
-6.471
|
-10.117
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
24.091
|
55
|
|
54.074
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-38.500
|
-100.337
|
-135.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
17.500
|
64.137
|
132.600
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
99
|
205
|
1.278
|
2.116
|
3.674
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
99
|
24.296
|
-19.684
|
-40.555
|
44.631
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.657
|
0
|
|
17.502
|
21.035
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35.264
|
-4.600
|
-13.105
|
-12.550
|
-26.295
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.740
|
0
|
|
|
-8.600
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.347
|
-4.600
|
-13.105
|
4.952
|
-13.860
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.742
|
20.589
|
-24.762
|
-2.305
|
48.439
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.615
|
14.359
|
34.948
|
10.176
|
7.851
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-1
|
-9
|
-20
|
-2.532
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.359
|
34.948
|
10.176
|
7.851
|
53.759
|