1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40.887
|
36.593
|
45.820
|
42.291
|
38.713
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27
|
51
|
24
|
45
|
5
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
40.860
|
36.543
|
45.796
|
42.246
|
38.709
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35.106
|
32.042
|
39.519
|
36.159
|
33.566
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.754
|
4.501
|
6.277
|
6.086
|
5.143
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29
|
27
|
25
|
1
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
445
|
458
|
422
|
404
|
367
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
445
|
458
|
422
|
404
|
367
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.005
|
866
|
1.207
|
1.114
|
991
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
942
|
1.072
|
974
|
947
|
893
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.390
|
2.133
|
3.700
|
3.623
|
2.893
|
12. Thu nhập khác
|
32
|
0
|
11
|
103
|
7
|
13. Chi phí khác
|
2
|
1
|
1
|
21
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
30
|
-1
|
10
|
81
|
7
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.421
|
2.132
|
3.710
|
3.704
|
2.901
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
684
|
426
|
742
|
741
|
580
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
684
|
426
|
742
|
741
|
580
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.736
|
1.706
|
2.968
|
2.963
|
2.320
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.736
|
1.706
|
2.968
|
2.963
|
2.320
|