TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
74,494
|
86,633
|
88,710
|
77,527
|
76,568
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,197
|
3,312
|
4,769
|
4,718
|
4,472
|
1. Tiền
|
3,197
|
3,312
|
4,769
|
4,718
|
4,472
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,000
|
2,000
|
0
|
0
|
15,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43,868
|
50,051
|
50,861
|
49,379
|
40,835
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,783
|
51,979
|
53,109
|
55,259
|
47,715
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
309
|
707
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
302
|
402
|
292
|
0
|
413
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,218
|
-2,331
|
-2,539
|
-6,189
|
-8,000
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,429
|
31,170
|
32,552
|
23,430
|
16,168
|
1. Hàng tồn kho
|
25,429
|
31,170
|
32,552
|
23,430
|
16,168
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
100
|
529
|
0
|
94
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
100
|
511
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
18
|
0
|
94
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,945
|
10,147
|
12,620
|
11,437
|
9,259
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,945
|
10,104
|
8,743
|
11,437
|
9,243
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,945
|
10,104
|
8,743
|
11,437
|
9,243
|
- Nguyên giá
|
63,189
|
63,485
|
64,186
|
69,159
|
69,319
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,243
|
-53,382
|
-55,443
|
-57,722
|
-60,076
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
86,440
|
96,780
|
101,331
|
88,964
|
85,827
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
36,857
|
44,867
|
47,987
|
33,978
|
29,777
|
I. Nợ ngắn hạn
|
36,857
|
44,867
|
47,987
|
33,978
|
29,777
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,133
|
17,943
|
21,582
|
6,653
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,861
|
9,406
|
13,308
|
11,903
|
13,269
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
250
|
0
|
6
|
331
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,223
|
6,153
|
505
|
999
|
968
|
6. Phải trả người lao động
|
6,985
|
0
|
4,626
|
5,171
|
5,597
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
207
|
266
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,715
|
4,392
|
987
|
861
|
779
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
49,582
|
51,913
|
53,344
|
54,986
|
56,050
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
49,582
|
51,913
|
53,344
|
54,986
|
56,050
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38,000
|
38,000
|
38,000
|
38,000
|
38,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,032
|
2,046
|
3,121
|
6,181
|
7,261
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,551
|
11,867
|
12,223
|
10,805
|
10,788
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,940
|
6,723
|
6,978
|
8,177
|
8,568
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
86,440
|
96,780
|
101,331
|
88,964
|
85,827
|