I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,800
|
12,500
|
12,750
|
13,520
|
13,500
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,765
|
2,700
|
3,120
|
6,087
|
3,831
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,421
|
2,125
|
2,143
|
2,265
|
2,341
|
- Các khoản dự phòng
|
643
|
113
|
209
|
3,650
|
1,811
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-40
|
-12
|
-1
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-263
|
-154
|
-97
|
-223
|
-329
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,003
|
628
|
866
|
395
|
7
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,565
|
15,200
|
15,870
|
19,607
|
17,331
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,774
|
-6,426
|
-1,526
|
-1,638
|
7,301
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,546
|
-5,741
|
-1,381
|
9,122
|
7,262
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,327
|
-6,321
|
-3,459
|
-671
|
2,064
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-845
|
-751
|
-915
|
-414
|
-13
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,798
|
-1,878
|
-2,296
|
-2,655
|
-2,708
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,785
|
-1,062
|
-3,939
|
-4,910
|
-6,281
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,692
|
-6,980
|
2,353
|
18,440
|
24,956
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-343
|
-340
|
-2,151
|
-745
|
-821
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,000
|
|
|
-5,500
|
-28,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
2,000
|
5,500
|
13,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
154
|
184
|
176
|
223
|
312
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,189
|
-155
|
25
|
-522
|
-15,509
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81,530
|
115,393
|
129,926
|
98,639
|
8,516
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-104,881
|
-103,583
|
-126,286
|
-113,568
|
-15,169
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,560
|
-4,560
|
-4,560
|
-3,040
|
-3,040
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27,911
|
7,250
|
-921
|
-17,969
|
-9,693
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,407
|
115
|
1,457
|
-51
|
-246
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,604
|
3,197
|
3,312
|
4,769
|
4,718
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,197
|
3,312
|
4,769
|
4,718
|
4,472
|