TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
155,751
|
110,651
|
77,849
|
79,137
|
108,823
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,187
|
990
|
1,777
|
4,461
|
12,888
|
1. Tiền
|
2,187
|
990
|
1,777
|
2,461
|
2,888
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40,657
|
657
|
657
|
284
|
21,993
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27,437
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5,444
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
40,657
|
657
|
657
|
284
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86,099
|
84,159
|
57,191
|
57,048
|
57,311
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
59,737
|
54,769
|
53,953
|
53,643
|
55,165
|
2. Trả trước cho người bán
|
52,069
|
48,867
|
47,803
|
47,780
|
42,708
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
58,223
|
57,540
|
52,245
|
52,436
|
51,134
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-83,930
|
-77,017
|
-96,811
|
-96,811
|
-91,695
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,365
|
12,590
|
9,769
|
9,769
|
9,783
|
1. Hàng tồn kho
|
14,365
|
12,590
|
11,003
|
11,003
|
11,018
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1,234
|
-1,234
|
-1,234
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12,444
|
12,256
|
8,455
|
7,576
|
6,847
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
137
|
358
|
700
|
496
|
429
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,656
|
6,411
|
5,800
|
5,058
|
4,408
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5,651
|
5,486
|
1,955
|
2,022
|
2,011
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
423,756
|
461,810
|
459,133
|
457,735
|
425,709
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,855
|
14,855
|
14,855
|
14,874
|
14,874
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1,440
|
1,440
|
1,440
|
1,440
|
1,440
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,415
|
13,415
|
13,415
|
13,434
|
13,434
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
167,886
|
167,469
|
167,052
|
166,635
|
166,218
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36,822
|
36,405
|
35,988
|
35,571
|
35,154
|
- Nguyên giá
|
90,431
|
90,431
|
80,678
|
80,678
|
80,678
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,609
|
-54,026
|
-44,689
|
-45,106
|
-45,523
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
131,063
|
131,063
|
131,063
|
131,063
|
131,063
|
- Nguyên giá
|
131,063
|
131,063
|
131,063
|
131,063
|
131,063
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
222,262
|
220,706
|
219,542
|
218,377
|
216,813
|
- Nguyên giá
|
248,690
|
248,690
|
249,083
|
249,481
|
249,481
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,428
|
-27,985
|
-29,541
|
-31,104
|
-32,668
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
23,425
|
23,425
|
22,246
|
22,246
|
22,246
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
23,425
|
23,425
|
22,246
|
22,246
|
22,246
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,974
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3,177
|
31,203
|
30,000
|
30,000
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,203
|
-1,203
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,354
|
5,355
|
5,438
|
5,604
|
5,559
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,354
|
5,355
|
5,438
|
5,604
|
5,559
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
579,507
|
572,461
|
536,982
|
536,872
|
534,532
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
380,722
|
359,641
|
355,176
|
353,529
|
353,870
|
I. Nợ ngắn hạn
|
136,857
|
136,577
|
130,036
|
128,203
|
124,415
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,867
|
2,212
|
1,797
|
212
|
212
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
76,969
|
76,038
|
73,235
|
73,151
|
72,995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,382
|
9,058
|
4,033
|
4,045
|
449
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
143
|
143
|
875
|
1,888
|
3,505
|
6. Phải trả người lao động
|
981
|
532
|
912
|
532
|
435
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12,294
|
12,265
|
11,050
|
11,049
|
11,049
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
58
|
54
|
27
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34,080
|
34,301
|
36,155
|
35,357
|
33,865
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,141
|
2,028
|
1,919
|
1,914
|
1,878
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
243,865
|
223,063
|
225,140
|
225,326
|
229,454
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
219,063
|
219,063
|
225,140
|
225,326
|
229,454
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
23,829
|
4,000
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
973
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
198,785
|
212,820
|
181,806
|
183,343
|
180,662
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
198,785
|
212,820
|
181,806
|
183,343
|
180,662
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,083
|
160,083
|
160,083
|
160,083
|
160,083
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-2,700
|
-2,740
|
-2,740
|
-2,740
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-13,500
|
-6,750
|
-6,750
|
-6,750
|
-6,750
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44,749
|
54,784
|
23,849
|
25,423
|
22,780
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21,920
|
21,920
|
21,920
|
23,849
|
23,731
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22,829
|
32,864
|
1,929
|
1,574
|
-952
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7,453
|
7,403
|
7,363
|
7,326
|
7,289
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
579,507
|
572,461
|
536,982
|
536,872
|
534,532
|