単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,693 9,384 8,636 10,228 11,313
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 5,693 9,384 8,636 10,228 11,313
Giá vốn hàng bán 3,945 6,968 6,918 8,179 6,853
Lợi nhuận gộp 1,748 2,417 1,717 2,049 4,460
Doanh thu hoạt động tài chính 591 35,161 6,275 345 -7
Chi phí tài chính 1,241 827 -714 -191 3
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,241 799 608 134 3
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,389 16,181 -5,215 21,819 2,235
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -291 20,570 13,921 -19,235 2,215
Thu nhập khác 2,206 1,148 137 3,735 62
Chi phí khác 0 930 5,017 11,837 270
Lợi nhuận khác 2,206 219 -4,879 -8,102 -208
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,915 20,789 9,042 -27,337 2,007
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 29 3,638 470
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -973 0
Chi phí thuế TNDN 0 -943 3,638 470
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,915 20,789 9,985 -30,974 1,537
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -79 -49 -50 -40 -37
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,994 20,838 10,035 -30,935 1,574
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)