単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 460,261 213,700 108,249 77,228 33,940
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 460,261 213,700 108,249 77,228 33,940
Giá vốn hàng bán 436,609 200,749 83,221 91,541 26,009
Lợi nhuận gộp 23,652 12,952 25,028 -14,313 7,931
Doanh thu hoạt động tài chính 4,720 4,236 3,088 43,442 42,371
Chi phí tài chính 12,530 13,379 16,589 12,289 1,162
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,529 13,379 16,589 12,289 2,781
Chi phí bán hàng 0 317 347 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,033 19,632 13,743 76,105 34,175
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 809 -16,140 -2,563 -59,265 14,965
Thu nhập khác 9,474 5,484 1,060 11,491 7,228
Chi phí khác 3,117 824 443 402 17,784
Lợi nhuận khác 6,357 4,659 618 11,089 -10,556
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,166 -11,481 -1,945 -48,177 4,409
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,661 1,159 0 3,667
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -973
Chi phí thuế TNDN 2,661 1,159 0 2,694
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,504 -11,481 -3,105 -48,177 1,715
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -270 -586 -712 -499 -214
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,775 -10,894 -2,393 -47,678 1,929
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)